Definition of work ethic

work ethicnoun

đạo đức nghề nghiệp

/ˈwɜːk eθɪk//ˈwɜːrk eθɪk/

The term "work ethic" refers to a set of values and attitudes that encourage hard work, dedication, and responsibility in the workplace. The concept of a work ethic can be traced back to the Protestant Reformation in the 16th century, when theologians like John Calvin and Martin Luther stressed the importance of diligent labor as a way to honor God and display gratitude for His blessings. This idea of the "Protestant work ethic" was further promoted by thinkers like Max Weber and Talcott Parsons in the late 19th and early 20th centuries as a key characteristic of modern, rationalized societies. Today, the concept is widely recognized as an essential part of many cultures around the world, and is often highlighted as a crucial factor in individual and societal success.

namespace
Example:
  • John's strong work ethic has earned him numerous promotions at the company.

    Đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ của John đã giúp anh được thăng chức nhiều lần tại công ty.

  • Her dedication to her work ethic has allowed her to complete projects ahead of schedule.

    Sự tận tâm với nghề đã giúp cô hoàn thành các dự án trước thời hạn.

  • Alex's work ethic is a direct reflection of his desire to succeed in his career.

    Đạo đức nghề nghiệp của Alex phản ánh trực tiếp mong muốn thành công trong sự nghiệp của anh.

  • The company prioritizes hiring employees with a strong work ethic to ensure a productive workforce.

    Công ty ưu tiên tuyển dụng những nhân viên có đạo đức nghề nghiệp cao để đảm bảo lực lượng lao động có năng suất.

  • Maria's exceptional work ethic has caught the attention of senior management, and she has been offered a leadership position.

    Đạo đức nghề nghiệp đặc biệt của Maria đã thu hút sự chú ý của ban quản lý cấp cao và cô đã được trao một vị trí lãnh đạo.

  • His work ethic is unmatched, as he consistently puts in long hours and shows a strong commitment to his work.

    Đạo đức nghề nghiệp của anh ấy là vô song, anh ấy luôn làm việc nhiều giờ và thể hiện sự tận tâm mạnh mẽ với công việc.

  • Without her determined work ethic, she wouldn't have been able to balance the demands of her job and personal life so successfully.

    Nếu không có đạo đức nghề nghiệp kiên định, cô ấy sẽ không thể cân bằng được giữa công việc và cuộc sống cá nhân một cách thành công như vậy.

  • The company recognizes the importance of a strong work ethic and encourages all employees to embrace this value.

    Công ty nhận ra tầm quan trọng của đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và khuyến khích tất cả nhân viên áp dụng giá trị này.

  • Mark's manager commended him on his work ethic, stating that he is a role model for other employees.

    Người quản lý của Mark khen ngợi anh về đạo đức nghề nghiệp và nói rằng anh là hình mẫu cho các nhân viên khác.

  • Their work ethic is admirable, as they are able to maintain a high level of productivity while also demonstrating a strong commitment to their colleagues and the company's values.

    Đạo đức nghề nghiệp của họ thật đáng ngưỡng mộ vì họ có thể duy trì năng suất cao trong khi vẫn thể hiện cam kết mạnh mẽ với đồng nghiệp và các giá trị của công ty.