Definition of accountability

accountabilitynoun

trách nhiệm giải trình

/əˌkaʊntəˈbɪləti//əˌkaʊntəˈbɪləti/

"Accountability" has roots in the Latin word "computare," meaning "to reckon or calculate." The word first appeared in English in the 16th century, initially referring to the act of giving an account or explanation for something. Over time, the meaning evolved to encompass the broader concept of being responsible for one's actions and the consequences of those actions. Today, accountability is often associated with transparency, responsibility, and ethical behavior, playing a crucial role in personal, professional, and societal contexts.

namespace
Example:
  • The CEO of the company took full accountability for the recent data breach, acknowledging the mistakes made by their team and promising to take corrective actions.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã chịu hoàn toàn trách nhiệm về vụ vi phạm dữ liệu gần đây, thừa nhận những sai lầm do nhóm của mình gây ra và hứa sẽ thực hiện hành động khắc phục.

  • Parents need to take accountability for their children's academic progress, ensuring they provide a nurturing environment at home and working closely with teachers to address any issues.

    Cha mẹ cần chịu trách nhiệm về sự tiến bộ trong học tập của con mình, đảm bảo cung cấp một môi trường nuôi dưỡng tại nhà và hợp tác chặt chẽ với giáo viên để giải quyết mọi vấn đề.

  • In healthcare, patient outcome measures are a key component of accountability, as they provide insight into the effectiveness of treatments and identify opportunities for improvement.

    Trong chăm sóc sức khỏe, các biện pháp đánh giá kết quả của bệnh nhân là thành phần quan trọng của trách nhiệm giải trình, vì chúng cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả của phương pháp điều trị và xác định cơ hội cải thiện.

  • Accountability is a crucial element of leadership, as it requires individuals to accept responsibility for their actions, decisions, and consequences.

    Trách nhiệm giải trình là yếu tố quan trọng của khả năng lãnh đạo vì nó đòi hỏi cá nhân phải chịu trách nhiệm về hành động, quyết định và hậu quả của mình.

  • In dieting, self-accountability is essential, as it enables individuals to stay committed to their goals and make better choices over time.

    Trong chế độ ăn kiêng, khả năng tự chịu trách nhiệm là điều cần thiết, vì nó giúp mọi người kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình và đưa ra những lựa chọn tốt hơn theo thời gian.

  • Managers must hold their employees accountable for meeting performance expectations, providing clear feedback and support to help them improve.

    Người quản lý phải yêu cầu nhân viên chịu trách nhiệm đáp ứng kỳ vọng về hiệu suất, cung cấp phản hồi rõ ràng và hỗ trợ để giúp họ cải thiện.

  • In a team setting, accountability requires individuals to take ownership of their assigned tasks and communicate promptly when problems arise.

    Trong môi trường làm việc nhóm, tính trách nhiệm đòi hỏi các cá nhân phải chịu trách nhiệm về nhiệm vụ được giao và liên lạc kịp thời khi có vấn đề phát sinh.

  • Accountability is a critical factor in building trust within a relationship, as it establishes a foundation of reliability, honesty, and integrity.

    Trách nhiệm giải trình là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng tin trong một mối quan hệ, vì nó thiết lập nền tảng cho sự tin cậy, trung thực và chính trực.

  • In business, accountability is necessary for financial reporting and compliance, as it ensures accuracy, transparency, and adherence to legal and regulatory standards.

    Trong kinh doanh, trách nhiệm giải trình là cần thiết đối với báo cáo tài chính và tuân thủ, vì nó đảm bảo tính chính xác, minh bạch và tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý và quy định.

  • In personal relationships, accountability involves acknowledging the impact of one's actions on others and reflecting on opportunities for growth and reconciliation.

    Trong các mối quan hệ cá nhân, trách nhiệm liên quan đến việc thừa nhận tác động của hành động của mình đối với người khác và suy nghĩ về các cơ hội để phát triển và hòa giải.