Definition of win over

win overphrasal verb

chiến thắng

////

The expression "win over" can be traced back to the mid-19th century in English literature. It originated as a nautical term, as sailors would use it to describe the successful capture of a vessel in battle. The phrase "win over" literally meant "to overtake and board a enemy ship in victory." Over time, the phrase became more widely used and developed a broader meaning. In the late 19th century, "win over" came to describe any situation where one person or group gains support or approval from another person or group. This led to its use in political, social, and personal contexts, where it means to persuade, convince, or succeed over opposition. The literal meaning of "win over" can also be seen in sports, where it describes the act of conquering an opponent in a game or competition. Overall, the versatility of this phrase has contributed to its enduring popularity in modern English language usage.

namespace
Example:
  • After months of trying, the sales team finally managed to win over the skeptical client with a persuasive presentation and personalized solution.

    Sau nhiều tháng cố gắng, cuối cùng đội ngũ bán hàng đã thuyết phục được vị khách hàng hoài nghi bằng bài thuyết trình thuyết phục và giải pháp được cá nhân hóa.

  • The charity organization's upbeat and passionate spokesperson successfully win over the crowd during the fundraising event.

    Người phát ngôn vui vẻ và nhiệt huyết của tổ chức từ thiện đã thành công trong việc chinh phục đám đông trong sự kiện gây quỹ.

  • The talented singer's powerful voice and stage presence win over the judges, earning her the top spot in the singing competition.

    Giọng hát mạnh mẽ và sự hiện diện trên sân khấu của nữ ca sĩ tài năng đã chinh phục ban giám khảo, giúp cô giành được vị trí cao nhất trong cuộc thi ca hát.

  • Despite initially being hesitant about the new product, the consumer base was eventually won over by its unique features and benefits.

    Mặc dù ban đầu còn do dự về sản phẩm mới, nhưng cuối cùng người tiêu dùng đã bị thuyết phục bởi các tính năng và lợi ích độc đáo của nó.

  • The savvy public relations team skillfully win over the media with clever pitching, resulting in positive coverage for their client's brand.

    Đội ngũ quan hệ công chúng thông minh đã khéo léo thuyết phục giới truyền thông bằng những lời chào hàng thông minh, mang lại sự đưa tin tích cực về thương hiệu của khách hàng.

  • The inspiring teacher's love for the subject and contagious enthusiasm win over even the most reluctant students.

    Tình yêu dành cho môn học và sự nhiệt tình truyền cảm hứng của giáo viên có thể chinh phục được cả những học sinh khó tính nhất.

  • The athletic team's impressive performance and strategic gameplay win over the spectators, who join in cheering for them throughout the game.

    Màn trình diễn ấn tượng và lối chơi chiến lược của đội tuyển đã chinh phục được khán giả và họ cùng nhau cổ vũ trong suốt trận đấu.

  • The innovative startup's cutting-edge technology and impressive track record win over potential buyers and investors.

    Công nghệ tiên tiến và thành tích ấn tượng của công ty khởi nghiệp sáng tạo này đã giành được sự ủng hộ của người mua và nhà đầu tư tiềm năng.

  • The skilled negotiator's tactical approach and persuasive tactics win over the opposing side, resulting in a favorable outcome for their client.

    Cách tiếp cận chiến thuật và chiến thuật thuyết phục của nhà đàm phán lành nghề sẽ thuyết phục được đối phương, mang lại kết quả có lợi cho khách hàng của họ.

  • The kind-hearted volunteer's dedication and sincere efforts win over the underprivileged community, earning their trust and admiration.

    Sự tận tụy và nỗ lực chân thành của các tình nguyện viên tốt bụng đã chinh phục được cộng đồng nghèo khó, giành được lòng tin và sự ngưỡng mộ của họ.