làm giỏi hơn
/ˌaʊtˈduː//ˌaʊtˈduː/The word "outdo" is a combination of two Old English words: "ūt" meaning "out" and "dōn" meaning "to do." The first use of "outdo" was in the 13th century, and it originally meant "to surpass in doing something." Over time, the meaning evolved to its current use, which is to exceed or surpass someone or something in performance, accomplishment, or quality. The "out-" prefix adds the meaning of exceeding or surpassing, while "do" retains its core meaning of performing an action.
Màn trình diễn đặc biệt của Jane tại hội nghị đã vượt trội hơn tất cả những bài thuyết trình khác.
Doanh số bán hàng năm ngoái rất ấn tượng, nhưng dự báo năm nay dự kiến sẽ còn ấn tượng hơn nữa.
Sau nhiều tuần tập luyện nghiêm ngặt, chiến thắng của đội trong giải đấu đã vượt trội hơn những chiến thắng trước đó.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã vượt xa mong đợi của các nhà phê bình với những tình tiết bất ngờ và sự phát triển nhân vật phong phú.
Bất chấp sự cạnh tranh, tác phẩm nghệ thuật bắt mắt và sáng tạo của Clare cuối cùng đã vượt qua được những lời chỉ trích khinh thường của các nhà phê bình.
Sự thành công của sản phẩm mới thậm chí có thể vượt qua cả những chiến dịch tiếp thị lạc quan nhất.
Sản phẩm mới nhất của nhóm đã vượt xa doanh số của sản phẩm tiền nhiệm và các chuyên gia đang đặt cược lớn vào hiệu suất trong tương lai của sản phẩm.
Kỹ năng máy tính của Tom vượt trội hơn hẳn các đồng nghiệp, khiến anh trở thành nguồn lực giá trị cho công ty.
Sự kiện Super Bowl năm ngoái là một sự kiện hoành tráng, nhưng màn trình diễn giữa giờ của Beyonce năm nay đã vượt qua nó, trở thành khoảnh khắc được bàn tán nhiều nhất của sự kiện cho đến nay.
Dự án phim đầy tham vọng và táo bạo của đạo diễn đã vượt xa sự mong đợi, nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và trở thành một cú hit phòng vé.