Definition of surpass

surpassverb

vượt qua

/səˈpɑːs//sərˈpæs/

The origin of the word "surpass" can be traced back to the late 14th century in Middle English, where it was spelled "surpassen" and meant "to go beyond," "to surmount," or "to exceed." The word is derived from two Old French words, "sur" meaning "over" or "above," and "passer" meaning "to pass" or "to go." In medieval French, "passer" was used in various senses, including "to surpass" and "to go beyond" in the context of competition or achievement. This meaning of "passer" was influenced by the Latin word "transcendere," meaning "to go beyond" or "to climb over." In the late 14th century, the Old French word "passer" was imported into Middle English, where it was fused with the preposition "sur" to create the word "surpassen." The verb "surpass" began to appear in English literature in the late 1400s, first in ecclesiastical contexts, and then later in more secular writing. Over time, the word "surpass" has come to have several related meanings. In addition to meaning "to go beyond" or "to excel," it can also be used as an adjective, meaning "exceeding" or "superior," or as a noun, meaning "exceptional achievement" or "achievement that surpasses expectations." Today, the word "surpass" continues to be a common part of our everyday English vocabulary, describing a wide range of situations where one thing is judged to be better than another.

Summary
type ngoại động từ
meaninghơn, vượt, trội hơn
namespace
Example:
  • The new computer model surpassed all of our expectations with its exceptional speed and processing power.

    Mẫu máy tính mới đã vượt qua mọi mong đợi của chúng tôi với tốc độ và sức mạnh xử lý vượt trội.

  • The singer's latest album surpassed her previous records in terms of sales and critical acclaim.

    Album mới nhất của nữ ca sĩ đã vượt qua các kỷ lục trước đó của cô về mặt doanh số và sự đánh giá cao của giới phê bình.

  • Despite facing tough competition, the athletes surpassed their personal bests and set new national records.

    Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, các vận động viên đã vượt qua thành tích cá nhân tốt nhất và lập kỷ lục quốc gia mới.

  • The start-up's innovative product has surpassed similar offerings in the market, mainly due to its unique features and competitive pricing.

    Sản phẩm sáng tạo của công ty khởi nghiệp này đã vượt trội hơn các sản phẩm tương tự trên thị trường, chủ yếu là nhờ các tính năng độc đáo và giá cả cạnh tranh.

  • The student's performance on the final exam surpassed even the highest expectations of their teacher.

    Thành tích của học sinh trong kỳ thi cuối kỳ thậm chí còn vượt xa cả kỳ vọng cao nhất của giáo viên.

  • The chef's latest dish surpassed all others on the menu in terms of flavor, presentation, and customer satisfaction.

    Món ăn mới nhất của đầu bếp vượt trội hơn tất cả các món khác trong thực đơn về hương vị, cách trình bày và sự hài lòng của khách hàng.

  • The charity's fundraising campaign surpassed its initial target by a significant margin, thanks to the generous contributions of donors.

    Chiến dịch gây quỹ từ thiện đã vượt xa mục tiêu ban đầu nhờ sự đóng góp hào phóng của các nhà tài trợ.

  • The multinational corporation's acquisition of a smaller rival surpassed the original acquisition plans, leading to a much larger and more profitable business entity.

    Việc một tập đoàn đa quốc gia mua lại một đối thủ nhỏ hơn đã vượt qua kế hoạch mua lại ban đầu, tạo ra một thực thể kinh doanh lớn hơn và có lợi nhuận cao hơn nhiều.

  • The candidate's campaign strategy surpassed her/his opponents' strategies, ultimately leading to a landslide victory during the elections.

    Chiến lược vận động tranh cử của ứng cử viên đã vượt trội hơn so với chiến lược của đối thủ và cuối cùng đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử.

  • The astronomers' observations from the state-of-the-art telescope surpassed the data gathered from earlier equipment, providing groundbreaking insights into the universe.

    Các quan sát của các nhà thiên văn học từ kính viễn vọng hiện đại đã vượt qua dữ liệu thu thập được từ các thiết bị trước đó, cung cấp những hiểu biết mang tính đột phá về vũ trụ.