toàn tâm
/ˌhəʊlˈhɑːtɪd//ˌhəʊlˈhɑːrtɪd/"Wholehearted" is a combination of two Old English words: "hāl" (meaning "whole, sound, healthy") and "heorte" (meaning "heart"). The combination of these two words, signifying the heart being whole, evolved into the modern "wholehearted," suggesting a complete and sincere commitment. This is reflected in the phrase's usage, implying an action or feeling that is completely genuine and without reservation.
Nữ ca sĩ đã có một màn trình diễn hết mình, dồn hết cảm xúc vào từng nốt nhạc.
Sau nhiều giờ học, cậu học sinh đã nỗ lực hết mình để làm bài thi, quyết tâm đạt điểm cao.
Đội đã chơi hết mình, không để lại dấu ấn gì trên sân.
Người chạy bộ đã về đích bằng một cú chạy nước rút hết sức, dốc toàn lực.
Người nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác bằng cả tâm huyết, truyền vào đó phong cách và niềm đam mê độc đáo của mình.
Các vũ công di chuyển với sự duyên dáng hết mực, đắm chìm hoàn toàn vào vẻ đẹp của điệu nhảy.
Nam diễn viên đã nhập vai một cách trọn vẹn, thổi hồn vào nhân vật.
Người đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc hết mình, truyền tình yêu nấu nướng vào từng món ăn.
Tác giả đã dồn hết tâm huyết vào cuốn tiểu thuyết của mình, thổi hồn vào các nhân vật và câu chuyện.
Vận động viên đã thi đấu với tinh thần toàn tâm toàn ý, không bao giờ bỏ cuộc cho đến phút cuối cùng.