Definition of unreserved

unreservedadjective

không được bảo vệ

/ˌʌnrɪˈzɜːvd//ˌʌnrɪˈzɜːrvd/

"Unreserved" originates from the word "reserved," which has its roots in the Old French "reserver," meaning "to keep back, to save." The prefix "un-" negates the meaning, turning "reserved" into its opposite: "not reserved." Therefore, "unreserved" describes something that is not held back or kept for a specific purpose, signifying openness, directness, and a lack of hesitation.

Summary
type tính từ
meaningkhông dành riêng (ghế, chỗ ngồi...)
meaningkhông hạn chế, hoàn toàn
examplethe unreserved approval: sự tán thành hoàn toàn
meaningkhông dè dặt, cởi mở (người)
namespace

not paid for in advance; not kept for the use of a particular person

không được trả trước; không được giữ để sử dụng cho một người cụ thể

Example:
  • Unreserved seats are available one hour before the performance.

    Chỗ ngồi không cần đặt trước sẽ được cung cấp một giờ trước buổi biểu diễn.

complete and without any doubts

đầy đủ và không có bất kỳ nghi ngờ nào

Example:
  • He offered us his unreserved apologies.

    Anh ấy đã đưa ra cho chúng tôi lời xin lỗi không hề dè dặt.