Definition of bohemian

bohemiannoun

Bohemian

/bəʊˈhiːmiən//bəʊˈhiːmiən/

"Bohemian" originated from the *Bohemian* region of the Czech Republic, specifically the historical Kingdom of Bohemia. In the 19th century, the term started being used to describe artists and unconventional individuals who lived outside the mainstream, much like the nomadic Roma people (also called "Gypsies") who traveled through Bohemia. The association with the Roma led to "Bohemian" becoming a term for unconventional, free-spirited lifestyles, often associated with artistic and intellectual pursuits.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) Bô
meaningkhông chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
type danh từ
meaningngười Bô
meaningngười không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
namespace
Example:
  • The cozy cafe in the artsy part of town attracted a bohemian crowd, filled with writers, painters, and musicians.

    Quán cà phê ấm cúng ở khu nghệ thuật của thị trấn thu hút đám đông theo phong cách bohemien, gồm nhiều nhà văn, họa sĩ và nhạc sĩ.

  • Her apartment was filled with unique and eclectic decor, making it the perfect space for a true bohemian.

    Căn hộ của cô được trang trí theo phong cách độc đáo và chiết trung, khiến nó trở thành không gian hoàn hảo cho một người theo chủ nghĩa bohemian thực thụ.

  • The bohemian fashionista wore a colorful maxi dress and oversized sunglasses, accessorized only with a vintage necklace.

    Người đẹp theo phong cách bohemian diện một chiếc váy maxi đầy màu sắc và đeo kính râm cỡ lớn, chỉ kết hợp với một chiếc vòng cổ cổ điển.

  • The bohemian restaurant served organic, fresh ingredients and played live music every night.

    Nhà hàng theo phong cách bohemian này phục vụ các nguyên liệu hữu cơ, tươi ngon và có nhạc sống vào mỗi tối.

  • Their bohemian lifestyle included frequent travel, poetry readings, and late-night conversations around a campfire.

    Lối sống phóng khoáng của họ bao gồm thường xuyên đi du lịch, đọc thơ và trò chuyện đêm khuya bên đống lửa trại.

  • She epitomized the carefree and artistic spirit of bohemia with her long, wavy hair and vibrant tattoos.

    Cô là hiện thân của tinh thần vô tư và nghệ thuật của phong cách bohemia với mái tóc dài gợn sóng và hình xăm sống động.

  • The bohemian marketplace sold handcrafted jewelry, Boho-chic clothing, and exotic spices from around the world.

    Chợ Bohemian bán đồ trang sức thủ công, quần áo theo phong cách Boho-chic và các loại gia vị kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới.

  • He was a true bohemian at heart, value creativity and experiences over material possessions.

    Ông là một người theo chủ nghĩa tự do đích thực, coi trọng sự sáng tạo và trải nghiệm hơn của cải vật chất.

  • The bohemian cafe served rich coffee and homemade pastries, inviting patrons to linger and lose themselves in their thoughts.

    Quán cà phê theo phong cách bohemian này phục vụ cà phê đậm đà và bánh ngọt tự làm, mời gọi thực khách nán lại và đắm chìm vào suy nghĩ của mình.

  • Her bohemian spirit shone through in her art, with colorful, intricate designs that spoke to the soul.

    Tinh thần phóng khoáng của bà tỏa sáng trong nghệ thuật, với những thiết kế đầy màu sắc, phức tạp chạm đến tâm hồn.

Related words and phrases