Definition of weasel word

weasel wordnoun

từ chồn

/ˈwiːzl wɜːd//ˈwiːzl wɜːrd/

The term "weasel word" emerged in the mid-20th century, primarily in the context of political and journalistic discourse. It refers to aword or phrase that seems intended to evade commitment or responsibility, often in the form of qualifiers, euphemisms, or ambiguous language. The origin of the term is somewhat obscure, and multiple theories exist. Some suggest that "weasel" was originally applied to individuals who behaved in a crafty or duplicitous manner, with the word "word" added later to describe those who deployed similar tactics through language. Others attribute the term to the weasel itself, a small and cunning mammal known for its ability to slip through narrow spaces and evade capture, perhaps seen as a metaphor for artful linguistic maneuvers. Whatever its origins, "weasel words" have become a common feature of modern communication, often used to convey half-truths, vague promises, or misleading statements. They are typically subject to critique and scrutiny, as they can foreshadow ulterior motives, obfuscation, or insincerity.

namespace
Example:
  • In order to avoid making a firm commitment, the politician used the weasel word "maybe" numerous times during the interview.

    Để tránh đưa ra cam kết chắc chắn, chính trị gia này đã sử dụng từ lóng "có thể" nhiều lần trong suốt cuộc phỏng vấn.

  • The advertiser employed weasel words such as "some" and "might" in their claims about the product's effectiveness.

    Nhà quảng cáo đã sử dụng những từ ngữ lấp lửng như "một số" và "có thể" trong tuyên bố về hiệu quả của sản phẩm.

  • In an attempt to evade responsibility, the CEO spoke in vague terms, using weasel words like "potentially" and "hopefully."

    Trong nỗ lực trốn tránh trách nhiệm, vị CEO đã nói một cách mơ hồ, sử dụng những từ ngữ lấp lửng như "có khả năng" và "hy vọng".

  • The spokesperson's statement was filled with weasel words that left its meaning open to interpretation.

    Tuyên bố của người phát ngôn này chứa đầy những từ ngữ khó hiểu khiến ý nghĩa của nó có thể được diễn giải theo nhiều cách.

  • The author's use of weasel words such as "approximately" and "generally" made it difficult to decipher the accuracy of their claims.

    Việc tác giả sử dụng những từ ngữ khó hiểu như "ước chừng" và "nói chung" khiến cho việc giải mã độ chính xác trong tuyên bố của họ trở nên khó khăn.

  • The negotiator employed weasel words like "possible" and "feasible" as a tactic to avoid making any concrete promises.

    Người đàm phán sử dụng những từ ngữ lấp lửng như "có thể" và "thực hiện được" như một chiến thuật để tránh đưa ra bất kỳ lời hứa cụ thể nào.

  • The politician's speech was peppered with weasel words that conveyed little substantive information.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy rẫy những lời lẽ lấp lửng, truyền tải rất ít thông tin thực chất.

  • The advertiser's usage of weasel words such as "may" and "can" created confusion around the product's actual benefits.

    Việc nhà quảng cáo sử dụng những từ ngữ mơ hồ như "may" và "can" đã gây ra sự nhầm lẫn về lợi ích thực sự của sản phẩm.

  • The CEO's statements were filled with weasel words that made it challenging to ascertain the precise nature of the company's strategy.

    Những tuyên bố của CEO đều chứa đầy những lời lẽ lấp lửng khiến cho việc xác định bản chất chính xác của chiến lược công ty trở nên khó khăn.

  • In an effort to avoid taking a stand, the debater relied heavily on weasel words, such as "possibly" and "perhaps," rather than making a clear statement.

    Trong nỗ lực tránh đưa ra lập trường, người tranh luận đã dựa rất nhiều vào những từ ngữ lấp lửng như "có thể" và "có lẽ" thay vì đưa ra một tuyên bố rõ ràng.