Definition of evasive

evasiveadjective

lảng tránh

/ɪˈveɪsɪv//ɪˈveɪsɪv/

The word "evasive" is derived from the Latin word "evadere," which means "to escape" or "elude." The Middle English word "evasoun," which meant "avoidance" or "escaping," was borrowed from the French word "évasion." The word "evasive" itself first appeared in the English language during the 16th century, originally meaning "tending to evade" or "avoiding contact or confrontation." Its application to answering questions in a manner that avoids direct answers or provides non-committal responses is a more recent usage, dating back to the mid-19th century. In legal contexts, the term "evasive" is used to describe responses given by defendants or witnesses that fail to answer a question directly or provide incomplete or misleading information. Such responses may indicate that the speaker is trying to avoid providing accurate or relevant information, possibly because it is incriminating or damaging to their case. As a result, judges and attorneys may view such responses as a sign of deception or dishonesty, leading to further investigation or potentially negative outcomes. The connotation of "evasive" as a pejorative term is a result of its use in legal proceedings to denote deliberately avoidant or misleading behaviors. Outside of legal contexts, however, the word is also used more generally to describe people, actions, or situations that intentionally avoid direct contact or confrontation or provide ambiguous, unclear, or inaccurate information. These include behaviors such as dodging questions, making vague statements, or failing to provide straightforward answers, which can range from innocent evasions to more nefarious attempts at concealment or deception.

Summary
type tính từ
meaninglảng tránh, lẩn tránh, thoái thác
meaninghay lảng tránh, hay lẩn tránh
namespace
Example:
  • The suspect provided evasive answers during the police interview, avoiding direct responses to key questions.

    Nghi phạm đã trả lời một cách né tránh trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát, tránh trả lời trực tiếp những câu hỏi quan trọng.

  • The witness's testimony was filled with evasive remarks, making it difficult to ascertain their true account of the events.

    Lời khai của nhân chứng đầy những nhận xét né tránh, khiến cho việc xác định lời khai thực sự của họ về sự việc trở nên khó khăn.

  • The politician's responses to questions regarding the scandal were evasive and left the public confused.

    Câu trả lời của chính trị gia này trước những câu hỏi liên quan đến vụ bê bối rất né tránh và khiến công chúng bối rối.

  • The defendant's evasive demeanor during the cross-examination raised suspicion that they were hiding something.

    Thái độ né tránh của bị cáo trong quá trình thẩm vấn đã làm dấy lên nghi ngờ rằng họ đang che giấu điều gì đó.

  • The accused's lawyer made evasive arguments during the trial, attempting to diffuse the evidence against their client.

    Luật sư của bị cáo đã đưa ra những lập luận né tránh trong suốt phiên tòa, cố gắng bác bỏ bằng chứng chống lại thân chủ của mình.

  • The interviewee's answers to the probing questions were evasive, causing the interviewer to doubt their credibility.

    Câu trả lời của người được phỏng vấn cho những câu hỏi thăm dò thường né tránh, khiến người phỏng vấn nghi ngờ độ tin cậy của họ.

  • The host's evasive replies during the live show generated rumors of concealed information.

    Những câu trả lời né tránh của người dẫn chương trình trong chương trình trực tiếp đã làm dấy lên tin đồn về thông tin bị che giấu.

  • The speaker's responses to the forthright questions were evasive, causing impatience among the audience.

    Câu trả lời của diễn giả cho những câu hỏi thẳng thắn này khá né tránh, khiến khán giả mất kiên nhẫn.

  • The official's evasive explanation for the budget overruns failed to provide clear answers to the inquirers.

    Lời giải thích né tránh của viên chức về việc vượt ngân sách đã không đưa ra được câu trả lời rõ ràng cho những người thắc mắc.

  • The candidate's evasive statements during the debate sparked mistrust amongst the audience, leading to a decrease in their popularity.

    Những tuyên bố né tránh của ứng cử viên trong cuộc tranh luận đã gây ra sự ngờ vực trong khán giả, dẫn đến sự sụt giảm mức độ ủng hộ của họ.

Related words and phrases

Idioms

take evasive action
to act in order to avoid danger or an unpleasant situation
  • The pilot had to take evasive action to avoid a mid-air collision.