Definition of prevaricate

prevaricateverb

Nói quanh co

/prɪˈværɪkeɪt//prɪˈværɪkeɪt/

The word "prevaricate" is derived from the Latin word "praevaricatus," which means "to swerve from the straight way" or "to deviate from the truth." It was originally used in the context of the legal profession, specifically to refer to someone who intentionally gave false or misleading testimony in a legal proceeding. The English word "prevaricate" was first recorded in the late 14th century, and it has retained its legal connotation to this day. In modern usage, it is broadly applied to describe any intentional deviation from the truth or avoidance of direct answers, particularly in situations where honesty is expected. The Latin prefix "pre-" in "prevaricate" indicates that it is a contraction of the older Latin prefix "prae-," which conveys a sense of anticipation, forethought, or removal. In this context, "praevaricate" suggests that someone has intentionally deviated from the straight and narrow path of truth before other proceedings even begin.

Summary
type nội động từ
meaningnói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co
namespace
Example:
  • During the investigation, the suspect repeatedly prevaricated and avoided answering the detective's questions.

    Trong quá trình điều tra, nghi phạm liên tục quanh co và tránh trả lời các câu hỏi của thám tử.

  • The politician avoided giving a straight answer, instead prevaricating by giving a vague and unhelpful reply.

    Chính trị gia này tránh đưa ra câu trả lời trực tiếp, thay vào đó lại quanh co đưa ra câu trả lời mơ hồ và không có ích.

  • The witness's testimony was not entirely truthful as he frequently prevaricated, making it difficult for the court to trust his account.

    Lời khai của nhân chứng không hoàn toàn đúng sự thật vì anh ta thường xuyên quanh co, khiến tòa án khó có thể tin vào lời khai của anh ta.

  • When asked about the missing money, the treasurer prevaricated and claimed to have no knowledge of its whereabouts.

    Khi được hỏi về số tiền mất tích, người thủ quỹ đã quanh co và nói rằng không biết số tiền đó ở đâu.

  • In order to avoid getting caught, the student prevaricated and made up an elaborate excuse for missing his homework assignment.

    Để tránh bị phát hiện, cậu học sinh này đã quanh co và đưa ra một cái cớ phức tạp cho việc không làm bài tập về nhà.

  • The suspicious individual was caught prevaricating while trying to explain away the evidence that incriminated him.

    Kẻ tình nghi đã bị phát hiện khi đang cố gắng giải thích về bằng chứng buộc tội mình.

  • The salesman's convincing pitch was often marred by prevarication as he exaggerated the product's features to make it sound more appealing.

    Lời chào hàng đầy thuyết phục của nhân viên bán hàng thường bị làm hỏng bởi sự quanh co khi anh ta phóng đại các tính năng của sản phẩm để làm cho nó hấp dẫn hơn.

  • The lawyer's arguments were undermined by his client's prevarication, as they contradicted the evidence presented in court.

    Lập luận của luật sư đã bị phá hoại bởi sự quanh co của thân chủ vì chúng mâu thuẫn với bằng chứng được trình bày tại tòa.

  • During the job interview, the candidate prevaricated and provided a false answer to an important question, resulting in his disqualification.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã quanh co và trả lời sai một câu hỏi quan trọng, dẫn đến việc bị loại.

  • In the heated political debate, both candidates prevaricated, making it difficult for the audience to determine who was telling the truth.

    Trong cuộc tranh luận chính trị gay gắt, cả hai ứng cử viên đều quanh co, khiến khán giả khó có thể xác định được ai nói sự thật.