vũ khí
/ˈwepənri//ˈwepənri/"Weaponry" is a relatively modern word, emerging in the 18th century. It combines the Old English word "weapon" (meaning "tool of warfare") with the suffix "-ry" which denotes "the practice or activity of" or "a collection of." So, "weaponry" essentially means "the practice or activity of using weapons" or "a collection of weapons." It's a term that emphasizes the systematic and organized nature of armed forces and their arsenal.
Quân đội đã trưng bày một loạt vũ khí hiện đại ấn tượng trong cuộc diễu hành thường niên.
Lực lượng phiến quân được trang bị nhiều loại vũ khí, buộc quân chính phủ phải rút lui.
Các cảnh sát mang theo nhiều loại vũ khí chết người khi đột kích vào nơi ẩn náu của bọn tội phạm.
Tương lai của chiến tranh có thể liên quan đến vũ khí mạng tiên tiến thay vì đạn và bom truyền thống.
Chiến lược phòng thủ của thành phố kiên cố bao gồm một mê cung bẫy, tường và vũ khí để ngăn chặn quân xâm lược.
Những lính đánh thuê mang theo nhiều loại vũ khí sát thương, bao gồm súng trường tấn công, lựu đạn và súng ngắn.
Tổ chức phi pháp này đã tích trữ một lượng lớn vũ khí, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sự an toàn của cộng đồng.
Các phi hành gia mang theo vũ khí nhỏ gọn và đa năng có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt của không gian.
Các diễn viên sân khấu trong vở kịch thời trung cổ đã sử dụng vũ khí cổ xưa như kiếm, dao găm và khiên để dàn dựng một cảnh chiến đấu.
Hội khoa học đã phát triển vũ khí tiên tiến, bao gồm súng laser và vũ khí âm thanh, để chống lại các cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh trong tương lai.