Definition of munitions

munitionsnoun

đạn dược

/mjuːˈnɪʃnz//mjuːˈnɪʃnz/

The word "munitions" originates from the Old French word "municioun," which means supplies or provisions. During the Middle Ages, this term referred to the equipment and resources that a town or castle needed to defend itself against attacks. In medieval times, small groups of men armed with bows, crossbows, and other light weapons would form the town's militia to repel enemy forces. To supplement this force, a town would need to stockpile weapons, ammunition, and other necessary supplies, which were collectively known as "municioun." In the 16th and 17th centuries, "municioun" began to specifically refer to supplies or equipment needed for warfare. As armies grew larger and more complex, so too did the need for specialized supplies and ordnance. The word "munitions" became more commonly used to describe these military supplies, which became increasingly important during the Industrial Revolution's developments of modern weapons production techniques. Nowadays, "munitions" refers to any weapons, ammunition, explosives, or other combat-related supplies for use by military forces. Though its origins lie in the medieval idea of supplies necessary to protect communities and castles, the word's significance has evolved to reflect the vast and specialized needs of modern military strategy.

Summary
type danh từ, (thường) số nhiều
meaningđạn dược
exampleto munition a fort: cung cấp đạn dược cho một pháo đài
type ngoại động từ
meaningcung cấp đạn dược
exampleto munition a fort: cung cấp đạn dược cho một pháo đài
namespace
Example:
  • The military stockpiled massive quantities of munitions in preparation for the potential conflict.

    Quân đội đã tích trữ một lượng lớn đạn dược để chuẩn bị cho cuộc xung đột tiềm tàng.

  • The rebels had limited access to munitions, making it difficult for them to sustain their fight against the government forces.

    Quân nổi dậy có ít đạn dược, khiến họ khó có thể duy trì cuộc chiến chống lại lực lượng chính phủ.

  • Before launching the surprise attack, the soldiers quietly loaded their munitions into their tanks and aircraft.

    Trước khi tấn công bất ngờ, quân lính lặng lẽ nạp đạn dược vào xe tăng và máy bay.

  • The retired war veteran sold his cherished collection of antique munitions to a historical preservation society.

    Cựu chiến binh đã bán bộ sưu tập đạn dược cổ quý giá của mình cho một hiệp hội bảo tồn lịch sử.

  • The police officers carefully inspected each piece of confiscated munitions to ensure that it was legal and not a potential danger to society.

    Các sĩ quan cảnh sát đã kiểm tra cẩn thận từng loại đạn dược bị tịch thu để đảm bảo chúng là hợp pháp và không gây nguy hiểm cho xã hội.

  • The bomb disposal squad expertly defused the munitions that had been hidden in the city's crowded marketplace.

    Đội phá bom đã vô hiệu hóa thành công số bom được giấu trong khu chợ đông đúc của thành phố.

  • Despite the restrictions on the sale of munitions, some unsavory individuals continued to peddle weapons on the black market.

    Bất chấp những hạn chế về việc bán đạn dược, một số cá nhân bất chính vẫn tiếp tục buôn bán vũ khí trên thị trường chợ đen.

  • The soldiers all carried their own munitions in their backpacks, making them an optimum fighting unit in case of an emergency.

    Mỗi người lính đều mang theo đạn dược trong ba lô, khiến họ trở thành đơn vị chiến đấu tối ưu trong trường hợp khẩn cấp.

  • The security force reviewed their inventory of munitions to ensure that they had sufficient amounts to last the duration of the crisis.

    Lực lượng an ninh đã xem xét lại kho đạn dược của mình để đảm bảo có đủ số lượng để sử dụng trong suốt thời gian khủng hoảng.

  • During the peacekeeping mission, the international forces distributed munitions to the local militias, thereby having a massive impact on bringing about lasting peace.

    Trong nhiệm vụ gìn giữ hòa bình, lực lượng quốc tế đã phân phối đạn dược cho lực lượng dân quân địa phương, qua đó có tác động to lớn đến việc mang lại hòa bình lâu dài.

Related words and phrases

All matches