Definition of watery

wateryadjective

tưới nước

/ˈwɔːtəri//ˈwɔːtəri/

The word "watery" originated in Middle English and is a derivation of the Old English word "werġ" meaning "liquid." The Middle English word "waterig" evolved from "werġīg," which meant "watery" or "containing water." The word was used to describe substances or objects that are diluted or have an excessive amount of water content. The etymological roots of this word can be traced back to the Proto-Germanic word "watr," which also gave rise to other Germanic languages' words for "water," such as Dutch "water" and German "Wasser." Thus, the word "watery" represents the common linguistic heritage shared by these Germanic languages as it reflects their shared ancestry.

Summary
type tính từ
meaningướt, đẫm nước, sũng nước
examplewatery eyes: mắt đẫm lệ
examplewatery clouds: mây sũng nước, mây mưa
examplewatery weather: tiết trời ướt át
meaningloãng, lỏng, nhạt
examplewatery soup: cháo loãng
meaningbạc thếch (màu)
examplewatery colour: màu bạc thếch
namespace

of or like water; containing a lot of water

của hoặc giống như nước; chứa nhiều nước

Example:
  • a watery fluid

    một chất lỏng chảy nước

  • His eyes were red and watery.

    Mắt anh đỏ hoe và ngấn nước.

  • She was rescued from a watery grave (= saved from drowning).

    Cô ấy đã được cứu khỏi một ngôi mộ ngập nước (= được cứu khỏi chết đuối).

weak and/or pale

yếu và/hoặc xanh xao

Example:
  • a watery sun

    một mặt trời đầy nước

  • His eyes were a watery blue.

    Đôi mắt anh có màu xanh ngấn nước.

  • a watery smile (= weak and without much feeling)

    một nụ cười đẫm nước (= yếu đuối và không có nhiều cảm xúc)

containing too much water; thin and having no taste

chứa quá nhiều nước; mỏng và không có mùi vị

Example:
  • The vegetables were watery and tasteless.

    Rau bị chảy nước và không vị.

  • watery soup

    súp nước