Definition of tidal

tidaladjective

thủy triều

/ˈtaɪdl//ˈtaɪdl/

The word "tidal" has its roots in Old English and Old Norse. The Old English word "tid" meant "condition" or "state," while the Old Norse word " tý" meant "period" or "turn." The term "tidal" originally referred to the changing periods of high and low tide. In the 14th century, the term "tidal" was used to describe the changes in the sea level caused by the gravitational pull of the moon. The term was later used more broadly to describe any periodic or cyclical phenomenon, such as the tides of human emotions or the tidal wave of public opinion. Today, the word "tidal" is used in various contexts, including marine science, astronomy, and popular culture. Its origins reflect the way language and ideas have evolved over time, revealing the complex relationships between words, meanings, and the world around us.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều
exampletidal harbour: hải cảng chỉ vào được khi triều lên
exampletidal river: sông chịu ảnh hưởng của thuỷ triều
meaningsóng cồn, sóng triều dâng; (nghĩa bóng) phong trào, cao trào
typeDefault_cw
meaningvlđc. (thuộc) thuỷ triều
namespace
Example:
  • The coastline is heavily impacted by the powerful tidal forces that cause massive shifts in the ocean's level.

    Đường bờ biển chịu ảnh hưởng nặng nề bởi lực thủy triều mạnh gây ra sự thay đổi lớn về mực nước biển.

  • As the full moon approached, the tidal surge flooded the see-saw coastline, bringing with it a torrent of seaweed and debris.

    Khi trăng tròn đến gần, thủy triều dâng cao tràn vào bờ biển, mang theo một dòng rong biển và rác thải.

  • The tidal range in this estuary is one of the highest in the world, giving rise to a constantly shifting landscape that is both beautiful and treacherous.

    Mực nước thủy triều ở cửa sông này là một trong những mực nước thủy triều cao nhất thế giới, tạo nên cảnh quan liên tục thay đổi, vừa đẹp vừa nguy hiểm.

  • The fishermen knew to avoid the dangerous areas during low tide, when the shallow waters revealed a maze of submerged rocks and tidal pools.

    Những người đánh cá biết cách tránh xa những khu vực nguy hiểm khi thủy triều xuống, khi vùng nước nông lộ ra một mê cung gồm những tảng đá ngầm và các vũng nước thủy triều.

  • The tidal bore, a rare and spectacular phenomenon, swept through the narrow estuary with a deafening roar, sending churned-up water in all directions.

    Thủy triều dâng cao, một hiện tượng hiếm gặp và ngoạn mục, quét qua cửa sông hẹp với tiếng gầm rú chói tai, đẩy nước trào ra khắp mọi hướng.

  • The tidal streams were treacherous for rookie sailors, but seasoned seafarers navigated the dangerous currents with ease.

    Dòng thủy triều rất nguy hiểm đối với những thủy thủ mới vào nghề, nhưng những người đi biển dày dạn kinh nghiệm lại có thể dễ dàng vượt qua những dòng hải lưu nguy hiểm này.

  • The saltflats at low tide were a barren desolate wasteland, but at high tide, the tiny crustaceans that thrived in the tidal mudflats created a rich source of food for migratory birds.

    Khi thủy triều xuống, bãi muối là vùng đất hoang vu cằn cỗi, nhưng khi thủy triều lên, các loài giáp xác nhỏ phát triển mạnh ở bãi bồi thủy triều đã tạo ra nguồn thức ăn dồi dào cho các loài chim di cư.

  • The tidal phenomena created intricate patterns in the tidal flats, unveiling a wondrous palette of colors and textures.

    Hiện tượng thủy triều tạo ra những họa tiết phức tạp trên bãi triều, hé lộ bảng màu và kết cấu kỳ diệu.

  • The tidal sands imprinted a distinct rhythm into the shoreline, linking it with the ebb and flow of the ocean.

    Cát thủy triều in dấu nhịp điệu riêng biệt vào bờ biển, kết nối nó với dòng chảy của đại dương.

  • While the higher tides afforded the luxury of swimming in the ocean's gentle embrace, the lower tides revealed an encyclopedic universe of secrets when it came to life near the shore.

    Trong khi thủy triều lên cao mang đến cho bạn cảm giác thoải mái khi bơi trong vòng tay dịu dàng của đại dương thì thủy triều xuống thấp lại hé lộ một vũ trụ bí mật khổng lồ khi chúng xuất hiện gần bờ.

Related words and phrases