Definition of splashy

splashyadjective

bắn tung tóe

/ˈsplæʃi//ˈsplæʃi/

The word "splashy" has its roots in the mid-14th century, derived from the Old English words "splæs" meaning "a throwing or splashing" and the suffix "-y" which is a diminutive form. Initially, the word referred to the sound or act of splashing water, often used to describe the movement of waves or the splashing of liquids. Over time, the term evolved to encompass a broader meaning, including any sudden, sudden or extravagant movement or action that resembles splashing. Today, "splashy" is often used to describe something that is flashy, showy, or attention-grabbing, such as a splashy fashion statement or a splashy party.

Summary
type tính từ
meaninglàm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
meaningđầy vết bắn toé
meaning(thông tục) hấp dẫn, làm chú ý
namespace
Example:
  • The splashy opening night of the water park was a huge success, with thrill-seekers of all ages screaming with excitement as they plunged down spiraling slides and splashed into crystal-clear pools.

    Đêm khai mạc sôi động của công viên nước đã thành công rực rỡ, với những người thích cảm giác mạnh ở mọi lứa tuổi la hét vì phấn khích khi lao xuống những đường trượt xoắn ốc và thả mình vào hồ nước trong vắt.

  • The colorful and splashy display of fireworks lit up the sky, leaving onlookers in awe of the dazzling show.

    Màn trình diễn pháo hoa đầy màu sắc và rực rỡ thắp sáng bầu trời, khiến người xem phải kinh ngạc trước cảnh tượng tuyệt đẹp.

  • The restaurant's splashy interior design, filled with bold reds and yellows, created a vibrant and energetic atmosphere that drew diners in.

    Thiết kế nội thất nổi bật của nhà hàng, tràn ngập sắc đỏ và vàng rực rỡ, tạo nên bầu không khí sôi động và tràn đầy năng lượng thu hút thực khách.

  • The splashy ads for the new car featured sleek lines and bright colors, promising a thrilling driving experience that wouldn't be soon forgotten.

    Những quảng cáo hấp dẫn cho mẫu xe mới có đường nét bóng bẩy và màu sắc tươi sáng, hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái xe thú vị khó quên.

  • The splashy pop star's latest album was a visual and sonic feast, boasting dazzling music videos and infectious dance beats that left fans wanting more.

    Album mới nhất của ngôi sao nhạc pop nổi tiếng này là một bữa tiệc thị giác và âm thanh, với những video ca nhạc tuyệt đẹp và giai điệu nhảy lôi cuốn khiến người hâm mộ muốn nghe thêm.

  • The splashy character from the popular kids' show brought a noticeable burst of energy and joy to the stage, delighting the crowd with her larger-than-life personality.

    Nhân vật nổi bật trong chương trình thiếu nhi nổi tiếng này đã mang đến một luồng năng lượng và niềm vui đáng chú ý trên sân khấu, làm đám đông thích thú với tính cách tuyệt vời của mình.

  • The splashy fashion show featured bold prints, bright hues, and daring designs that promised to turn heads and make a statement.

    Chương trình thời trang hấp dẫn này có những họa tiết nổi bật, màu sắc tươi sáng và những thiết kế táo bạo hứa hẹn sẽ thu hút mọi ánh nhìn và tạo nên tuyên bố.

  • The splashy billboard for the new movie sparkled in the sunlight, beckoning passersby to come and experience the thrilling adventure awaiting them in theaters.

    Tấm biển quảng cáo hấp dẫn cho bộ phim mới lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, mời gọi người qua đường đến và trải nghiệm cuộc phiêu lưu ly kỳ đang chờ đón họ tại rạp.

  • The splashy showstopper stole the spotlight with her electrifying performance, infusing the stage with vibrant energy and spellbinding music.

    Ngôi sao nổi tiếng này đã thu hút sự chú ý với màn trình diễn đầy sức mạnh của mình, truyền năng lượng sống động và âm nhạc mê hoặc lên sân khấu.

  • The splashy swimming championship left spectators breathless as the top contenders bobbed and weaved through the water, their movements as breathtaking as they were splashy.

    Giải vô địch bơi lội sôi động khiến khán giả nín thở khi những ứng cử viên hàng đầu lắc lư và bơi qua nước, những chuyển động của họ vừa ngoạn mục vừa sôi động.