lãng phí
/ˈweɪstfəli//ˈweɪstfəli/The word "wastefully" has its origins in the 14th century. It comes from the Old English words "wæst" meaning "waste" and the suffix "-fully" which forms an adverb. The word initially meant "in a way that wastes" or "to the point of waste". Over time, the meaning expanded to convey a sense of unnecessary or excessive loss, usually accompanied by a sense of regret or sadness. In the 16th century, the word took on a more nuanced meaning, implying a careless or reckless attitude towards resources or opportunities. Today, "wastefully" is often used to describe situations where valuable things are squandered or misused, often to the detriment of oneself or others. For example, "She wasted her inheritance on lavish vacations and is now struggling to make ends meet." The word remains a powerful tool for conveying the importance of responsible decision-making and resource management.
Cô ấy lãng phí thời gian khi đổ bia xuống cống thay vì uống hết.
Chiến lược tiếp thị của công ty là sự lãng phí nguồn lực mà không mang lại lợi ích rõ rệt.
Anh ta dùng nhiều khăn giấy hơn mức cần thiết để lau sạch quầy bếp, thật là lãng phí.
Người quản lý đã để thiết bị không hoạt động trong một thời gian dài, gây lãng phí.
Phi hành đoàn để đèn sáng suốt đêm, gây lãng phí điện một cách không cần thiết.
Tối hôm đó, thức ăn đã bị vứt vào thùng rác, bị ăn hết và vứt đi một cách lãng phí.
Thói quen mua sắm thường xuyên của cô dẫn đến việc mua quá nhiều quần áo và đồ gia dụng, trở nên lãng phí.
Nhân viên khách sạn liên tục phải bổ sung đồ uống vào minibar, một khoản chi tiêu lãng phí ở nhiều phòng nghỉ.
Ông đã chi một khoản tiền nhỏ cho cà phê hảo hạng chỉ để vứt bỏ bã cà phê đã qua sử dụng mà không tái chế chúng một cách lãng phí.
Những bông hoa héo chỉ sau vài ngày vì được sắp xếp một cách lãng phí mà không có ý định trồng lại.