Definition of misguided

misguidedadjective

sai lầm

/ˌmɪsˈɡaɪdɪd//ˌmɪsˈɡaɪdɪd/

"Misguided" comes from combining the prefix "mis-" meaning "wrongly" or "badly" with the word "guided." "Guided" traces back to the Old English word "gīdan," meaning "to lead, direct, or control." The earliest known use of "misguided" in English dates back to the 16th century. It originally referred to someone who was physically led astray, but over time it evolved to describe someone who was mistaken in their judgment or actions, often with negative connotations.

Summary
typetính từ
meaning(bị ai/cái gì dẫn đến) sai lầm trong ý kiến, suy nghĩ; bị lầm lạc
examplehis untidy clothes give one a misguided impression of him-quần áo nó lôi thôi lêch thếch khiến người ta có ấn tượng sai lầm về nó
examplea misguided child-đứa bé bị xúi làm bậy
meaningsai lầm hoặc dại dột trong hành động (vì nhận định không đúng)
examplemisguided zeal, energy, ability-lòng sốt sắng, nghị lực, năng lực bị lạc hướng
examplethe thief made a misguided attempt to attempt a policewoman-tên trộm có một mưu toan nhầm lẫn là cướp một nữ cảnh sát viên
namespace
Example:
  • Laura's decision to invest in a Nigerian prince's fake business venture was misguided as she lost all her savings.

    Quyết định đầu tư vào dự án kinh doanh giả mạo của một hoàng tử Nigeria của Laura đã sai lầm khi cô mất toàn bộ tiền tiết kiệm.

  • John's determination to run a marathon without any prior training was misguided, as he collapsed from exhaustion halfway through.

    Quyết định chạy marathon mà không được đào tạo trước của John đã sai lầm khi anh ngã gục vì kiệt sức giữa chừng.

  • Some anti-vaccination campaigns are misguided as they spread false information that can cause harm to public health.

    Một số chiến dịch chống tiêm chủng mang tính sai lệch vì chúng phát tán thông tin sai lệch có thể gây hại cho sức khỏe cộng đồng.

  • The politician's plan to cut funding for education and increase military spending was misguided as it ignored the urgent needs of the community.

    Kế hoạch cắt giảm kinh phí giáo dục và tăng chi tiêu quân sự của chính trị gia này là sai lầm vì nó bỏ qua những nhu cầu cấp thiết của cộng đồng.

  • Evan's belief that playing video games for 12 hours a day is a good way to spend his free time was misguided as it led to poor grades and health problems.

    Niềm tin của Evan cho rằng chơi trò chơi điện tử 12 tiếng mỗi ngày là cách tốt để sử dụng thời gian rảnh rỗi là sai lầm vì nó dẫn đến điểm kém và các vấn đề về sức khỏe.

  • The corporation's decision to manufacture and sell unsafe products was misguided as it put the consumers' safety at risk.

    Quyết định sản xuất và bán các sản phẩm không an toàn của công ty là sai lầm vì nó gây nguy hiểm cho sự an toàn của người tiêu dùng.

  • Sarah's decision to quit her job without a backup plan was misguided as she found it challenging to find employment later on.

    Quyết định nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng của Sarah là một quyết định sai lầm vì sau này cô thấy rất khó tìm được việc làm.

  • The athlete's refusal to seek medical treatment for their injury was misguided as it denied them the chance to compete effectively.

    Việc vận động viên từ chối điều trị y tế cho chấn thương của mình là sai lầm vì nó khiến họ mất đi cơ hội thi đấu hiệu quả.

  • Michael's insistence on driving during a thunderstorm was misguided as it put his safety and that of other road users at risk.

    Việc Michael vẫn cố lái xe trong lúc có giông bão là sai lầm vì nó gây nguy hiểm cho sự an toàn của anh và những người tham gia giao thông khác.

  • The singer's decision to wear revealing clothing during a performance for young children was misguided as it could lead to inappropriate behavior and distraction.

    Quyết định mặc trang phục hở hang khi biểu diễn cho trẻ nhỏ của ca sĩ là sai lầm vì nó có thể dẫn đến hành vi không phù hợp và gây mất tập trung.