Definition of unproductive

unproductiveadjective

không hiệu quả

/ˌʌnprəˈdʌktɪv//ˌʌnprəˈdʌktɪv/

"Unproductive" is a compound word formed by combining the prefix "un-" (meaning "not") with the adjective "productive". "Productive" comes from the Latin word "productivum", which is the neuter form of the adjective "productivus", meaning "capable of producing". Therefore, "unproductive" literally means "not capable of producing". This reflects its meaning in English as describing something that does not yield results or value.

Summary
type tính từ
meaningkhông sinh sản, không sinh lợi, phi sản xuất
namespace
Example:
  • Yesterday was a particularly unproductive day for me as I spent most of the time checking social media instead of working on my projects.

    Hôm qua là một ngày đặc biệt kém hiệu quả với tôi vì tôi dành phần lớn thời gian để kiểm tra mạng xã hội thay vì làm việc cho các dự án của mình.

  • My meeting with the client was a bit unproductive as none of us could agree on the details of the project.

    Cuộc họp của tôi với khách hàng không mấy hiệu quả vì không ai trong chúng tôi có thể thống nhất về các chi tiết của dự án.

  • I found myself being unproductive during my study session due to the constant distractions from my phone and other outside noises.

    Tôi thấy mình không học tập hiệu quả vì liên tục bị phân tâm bởi điện thoại và những tiếng ồn bên ngoài.

  • The lack of cooperation from my team members made the project extremely unproductive, causing delays in our deadline.

    Việc thiếu sự hợp tác từ các thành viên trong nhóm khiến dự án trở nên cực kỳ kém hiệu quả, dẫn đến việc chậm trễ thời hạn.

  • After a long and stressful week, I found myself completely drained and unproductive during my weekend off.

    Sau một tuần dài và căng thẳng, tôi thấy mình hoàn toàn kiệt sức và không làm việc hiệu quả trong suốt kỳ nghỉ cuối tuần.

  • I've noticed that working late at night tends to make me less productive due to the lack of focus and energy.

    Tôi nhận thấy rằng làm việc muộn vào ban đêm thường khiến tôi kém năng suất hơn do thiếu tập trung và năng lượng.

  • The deadline for this assignment keeps getting further away, and I can’t seem to make any progress due to its overwhelming unproductiveness.

    Hạn nộp bài tập này ngày càng đến gần và có vẻ như tôi không thể tiến triển được vì nó quá kém hiệu quả.

  • The unproductive atmosphere in the office has made it difficult for us all to focus and work efficiently.

    Bầu không khí kém hiệu quả tại văn phòng khiến chúng ta khó có thể tập trung và làm việc hiệu quả.

  • My to-do list keeps growing, but I'm finding it harder and harder to check off tasks due to my newfound unproductiveness.

    Danh sách việc cần làm của tôi ngày càng dài, nhưng tôi thấy ngày càng khó có thể hoàn thành các nhiệm vụ vì năng suất làm việc của tôi ngày càng giảm.

  • I tried to tackle this project, but it turned out to be way more unproductive than I anticipated, leaving me feeling discouraged and lost.

    Tôi đã cố gắng giải quyết dự án này, nhưng hóa ra nó không hiệu quả như tôi mong đợi, khiến tôi cảm thấy chán nản và lạc lõng.