Definition of aimless

aimlessadjective

vô mục đích

/ˈeɪmləs//ˈeɪmləs/

"Aimless" is a combination of two Old English words: "**æm**, meaning **"aim,"** and **-lēas**, meaning **"without."** Therefore, "aimless" literally translates to **"without aim."** The word first appeared in the 14th century, evolving from the Old English phrase "**æm-lēas**, which itself evolved from the Germanic root **"aim-."** The word reflects the concept of lacking a specific goal or direction, suggesting a state of purposelessness or wandering.

Summary
type tính từ
meaningkhông mục đích, vu vơ, bâng quơ
namespace
Example:
  • After weeks of aimless wandering, Jane finally found her way back to the city.

    Sau nhiều tuần lang thang vô định, Jane cuối cùng cũng tìm được đường trở về thành phố.

  • Tom's aimless browsing through job listings left him feeling uninspired and unsure of his future.

    Việc Tom lướt qua danh sách việc làm một cách vô định khiến anh cảm thấy chán nản và không chắc chắn về tương lai của mình.

  • The protagonist's aimless search for meaning led her on a dangerous and uncertain journey.

    Cuộc tìm kiếm ý nghĩa vô định của nhân vật chính đã dẫn cô vào một hành trình nguy hiểm và không chắc chắn.

  • The lost traveler roamed the unfamiliar streets, feeling aimless and directionless.

    Lữ khách lạc đường lang thang trên những con phố xa lạ, cảm thấy không có mục đích và phương hướng.

  • Rachel's aimless chatter during their conversation left John annoyed and uninterested.

    Những lời huyên thuyên vô nghĩa của Rachel trong suốt cuộc trò chuyện khiến John khó chịu và mất hứng thú.

  • Alex's aimless procrastination left him struggling to meet his deadlines.

    Sự trì hoãn vô định của Alex khiến anh ấy gặp khó khăn trong việc đáp ứng thời hạn.

  • The aimless murmurs of the crowd made it difficult for the speaker to be heard.

    Tiếng thì thầm vô nghĩa của đám đông khiến người nói khó có thể nghe rõ.

  • Susan's aimless scrolling through social media left her feeling disconnected and unfulfilled.

    Việc Susan lướt mạng xã hội một cách vô định khiến cô cảm thấy lạc lõng và không được thỏa mãn.

  • Michael's aimless drifting through life left him feeling empty and purposeless.

    Cuộc sống vô định của Michael khiến anh cảm thấy trống rỗng và vô mục đích.

  • The aimless flight of a butterfly caught the eye of the artist, who captured it beautifully in his watercolor.

    Chuyến bay vô định của một con bướm đã thu hút sự chú ý của họa sĩ và ông đã ghi lại nó một cách tuyệt đẹp bằng bức tranh màu nước của mình.