Phát âm
/ˈvəʊkəlaɪz//ˈvəʊkəlaɪz/The word "vocalize" traces its roots back to the Latin word "vox," meaning "voice." Over time, "vox" evolved into the Latin "vocalis," meaning "relating to the voice." The "vocalis" form was then brought into English as "vocal" in the 14th century. The "-ize" suffix, signifying "to make," was added in the 17th century, creating "vocalize," meaning "to make a vocal sound."
to use words to express something
sử dụng từ ngữ để diễn đạt điều gì đó
Cho trẻ xem hình ảnh đôi khi giúp chúng nói lên ý tưởng của mình.
Ca sĩ chính của ban nhạc đã hát trọn vẹn từng lời bài hát trong buổi hòa nhạc, quyến rũ khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
Con chim cất tiếng kêu đặc trưng của mình, báo hiệu một ngày mới bắt đầu trong khu rừng.
Chú voi con kêu to, thông báo sự hiện diện của mình cho cả đàn.
Các diễn viên trong vở kịch đọc thoại một cách rõ ràng, khiến từng từ đều rõ ràng và dễ hiểu đối với khán giả.
Related words and phrases
to say or sing sounds or words
nói hoặc hát những âm thanh hoặc từ ngữ
Em bé của bạn sẽ bắt đầu phát âm rất lâu trước khi bé có thể nói chuyện.