Definition of virulent

virulentadjective

độc hại

/ˈvɪrələnt//ˈvɪrələnt/

The word "virulent" originated from the Latin word "virulentus," which was used to describe poisonous or deadly substances. During medieval times, scientists and physicians began applying this term to describe the potency and severity of infectious diseases. They noticed that certain types of illnesses were incredibly dangerous and caused progressively worsening symptoms, sometimes leading to death. These diseases were dubbed "virulent" as a way to emphasize the intensity of their symptoms and impact on the human body. In the centuries that followed, the meaning of "virulent" expanded to include not just infectious diseases but any substance or agent that causes swift and destructive harm, such as poisons, toxins, and viruses. Today, the word "virulent" continues to convey the idea of extreme danger and lethality, whether it is used to describe a microbe, a toxin, or a disease.

Summary
type tính từ
meaningđộc
examplevirulent venom: nọc độc
meaningcó virut; do virut
examplevirulent disease: bệnh do virut
meaninghiểm ác, độc địa
examplea virulent abuse: lời chửi rủa độc địa
namespace

extremely dangerous or harmful and quick to have an effect

cực kỳ nguy hiểm hoặc có hại và nhanh chóng có hiệu lực

Example:
  • a virulent form of influenza

    một dạng cúm độc hại

  • a particularly virulent flu germ

    một loại vi trùng cúm đặc biệt độc hại

  • The virus that's currently spreading through the community is highly virulent, causing severe symptoms and potentially fatal outcomes.

    Loại vi-rút hiện đang lây lan trong cộng đồng có độc lực cao, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng và có khả năng dẫn đến tử vong.

  • The bacteria in the contaminated river is virulent, posing a severe health risk to swimmers and anyone who comes into contact with the water.

    Vi khuẩn trong dòng sông bị ô nhiễm rất độc hại, gây nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe của người bơi và bất kỳ ai tiếp xúc với nước.

  • The cancer cells in Jane's body are incredibly virulent, aggressively spreading and invading nearby tissues.

    Các tế bào ung thư trong cơ thể Jane cực kỳ độc hại, lây lan và xâm lấn các mô xung quanh một cách hung hăng.

showing strong negative and bitter feelings

thể hiện cảm xúc tiêu cực và cay đắng mạnh mẽ

Example:
  • virulent criticism

    sự chỉ trích độc ác

  • virulent nationalism

    chủ nghĩa dân tộc độc ác