vi sinh vật
/ˌmaɪkrəʊˌbaɪəˈlɒdʒɪkl//ˌmaɪkrəʊˌbaɪəˈlɑːdʒɪkl/The term "microbiological" has its roots in the late 19th century, when scientists first began to study microorganisms, such as bacteria and viruses, that are too small to be seen with the naked eye. The word "micro" comes from the Greek word "mikros," meaning "small." The suffix "-biological" was added to indicate the study of living organisms. The term "microbiological" was first coined in the 1880s by scientists such as Louis Pasteur and Robert Koch, who pioneered the field of microbiology. These scientists used new techniques, such as staining and microscopy, to study microorganisms and understand their role in disease and ecosystems. The term "microbiological" has since become widely used in various fields, including medicine, ecology, and biotechnology, to describe the study of microorganisms and their interactions with the environment and other living organisms.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đeo găng tay vi sinh và khẩu trang trước khi xử lý đĩa petri chứa đầy vi khuẩn.
Nghiên cứu này xem xét các đặc tính vi sinh của đất ở vùng nông nghiệp.
Nguồn gây ô nhiễm chưa được tiết lộ hóa ra là một tác nhân vi sinh chưa từng được phát hiện trước đây.
Quá trình sàng lọc vi sinh cho thấy sản phẩm mới đáp ứng mọi tiêu chuẩn an toàn cần thiết.
Bệnh nhân bị nhiễm một loại vi khuẩn gây bệnh hiếm gặp và cần được điều trị chuyên khoa.
Nghiên cứu vi sinh nhằm mục đích xác định các loại vi khuẩn gây hư hỏng thực phẩm.
Nhà vi sinh vật học đã sử dụng máy ấp vi sinh để nuôi cấy vi khuẩn phục vụ cho thí nghiệm.
Công ty dược phẩm đã tiến hành các thử nghiệm vi sinh nghiêm ngặt trên nguyên liệu thô trước khi sản xuất thuốc.
Nhà vi sinh vật học đã sử dụng các kỹ thuật vi sinh để xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với các loại kháng sinh khác nhau.
Phòng sạch được thiết kế với các biện pháp kiểm soát vi sinh nghiêm ngặt để loại bỏ mọi chất gây ô nhiễm và đảm bảo môi trường vô trùng.