Definition of virus

virusnoun

vi rút

/ˈvʌɪrəs/

Definition of undefined

late Middle English (denoting the venom of a snake): from Latin, literally ‘slimy liquid, poison’. The earlier medical sense, superseded by the current use as a result of improved scientific understanding, was ‘a substance produced in the body as the result of disease, especially one capable of infecting others’

Summary
type danh từ
meaning(y học) virut
examplefilterable virus: virut qua lọc
meaningmối độc hại, mầm độc
examplevirus of sensuality: mối độc hại của nhục dục
meaningác ý; tính độc địa
namespace

a living thing, too small to be seen without a microscope, that causes disease in people, animals and plants

một sinh vật sống quá nhỏ để có thể nhìn thấy nếu không có kính hiển vi, gây bệnh cho người, động vật và thực vật

Example:
  • the flu/influenza virus

    virus cúm/cúm

  • patients known to have been infected with the virus

    bệnh nhân được biết là đã bị nhiễm virus

  • the human immunodeficiency virus or HIV

    virus gây suy giảm miễn dịch ở người hoặc HIV

  • the hepatitis C virus

    virus viêm gan C

  • a highly infectious disease caused by a virus

    một căn bệnh có khả năng lây nhiễm cao do virus gây ra

  • a virus infection

    nhiễm virus

  • The vaccination offers good protection against the virus.

    Việc chủng ngừa mang lại sự bảo vệ tốt chống lại virus.

  • It is not clear how she contracted the virus.

    Không rõ cô ấy nhiễm virus như thế nào.

Extra examples:
  • An infected person can pass the virus to others.

    Một người bị nhiễm bệnh có thể truyền virus cho người khác.

  • The virus attacks a variety of cells in the body.

    Virus tấn công nhiều loại tế bào trong cơ thể.

Related words and phrases

a disease caused by a virus

một căn bệnh do virus gây ra

Example:
  • There's a virus going around the office.

    Có một loại virus đang lây lan khắp văn phòng.

  • I must have caught a virus on holiday.

    Chắc là tôi đã nhiễm virus vào kỳ nghỉ.

instructions that are hidden within a computer program and are designed to cause faults or destroy data

các hướng dẫn ẩn trong chương trình máy tính và được thiết kế để gây ra lỗi hoặc phá hủy dữ liệu

Example:
  • a computer virus

    một loại virus máy tính

  • I think I've got a virus on my laptop.

    Tôi nghĩ máy tính xách tay của tôi có virus.

  • The virus in the software was programmed to corrupt the hard disk.

    Virus trong phần mềm đã được lập trình để làm hỏng đĩa cứng.

  • software errors that can be exploited by virus writers

    lỗi phần mềm có thể bị người viết virus khai thác

Extra examples:
  • A teenage boy was arrested for being the creator of the BomBlast virus that caused severe disruption to the country's defence systems.

    Một cậu thiếu niên đã bị bắt vì là người tạo ra virus BomBlast gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng cho hệ thống phòng thủ của đất nước.

  • Most viruses can only spread if you open an email attachment.

    Hầu hết các loại vi-rút chỉ có thể lây lan nếu bạn mở tệp đính kèm trong email.

  • My computer has caught some kind of virus, and it won't let me log on to the internet.

    Máy tính của tôi bị nhiễm một loại virus nào đó và nó không cho phép tôi đăng nhập vào Internet.

  • The latest virus will attach itself to all the addresses in your email address book.

    Loại virus mới nhất sẽ tự gắn vào tất cả các địa chỉ trong sổ địa chỉ email của bạn.

  • Your virus definitions are not up to date.

    Định nghĩa virus của bạn không được cập nhật.