Definition of infectious

infectiousadjective

lây, nhiễm

/ɪnˈfɛkʃəs/

Definition of undefined

"Infectious" comes from the Latin word "infectus," meaning "stained" or "polluted." This reflects the original understanding of disease, where it was believed to be caused by external factors contaminating the body. The word "infectus" is derived from "inficere," meaning "to stain" or "to dye." Over time, the meaning evolved to encompass the spread of disease through contact with something contaminated. Therefore, "infectious" reflects the historical understanding of disease transmission and the impact of external factors on the body.

Summary
type tính từ
meaninglây, nhiễm
meaning(y học) nhiễm trùng; lây nhiễm
exampleinfectious disease: bệnh nhiễm trùng
meaninglan truyền (tình cảm...), dễ lây
examplean infectious laugh: tiếng cười dễ lây
namespace

an infectious disease can be passed easily from one person to another, especially through air or water

một bệnh truyền nhiễm có thể lây truyền dễ dàng từ người này sang người khác, đặc biệt là qua không khí hoặc nước

Example:
  • Flu is highly infectious.

    Cúm có khả năng lây nhiễm cao.

  • infectious laughter

    tiếng cười truyền nhiễm

  • The energy in the room was infectious as everyone danced and sang along to the live band.

    Không khí trong phòng tràn ngập năng lượng khi mọi người cùng nhảy và hát theo ban nhạc.

  • The baby's infectious laughter filled the room and brought smiles to everyone's faces.

    Tiếng cười sảng khoái của em bé tràn ngập căn phòng và mang lại nụ cười trên khuôn mặt của mọi người.

  • Her infectious enthusiasm for the project was contagious, and it motivated the entire team to work harder.

    Sự nhiệt tình của cô dành cho dự án đã lan tỏa và thúc đẩy toàn bộ nhóm làm việc chăm chỉ hơn.

if a person or an animal is infectious, they have a disease that can be spread to others

nếu một người hoặc một động vật bị nhiễm bệnh, họ mắc bệnh có thể lây sang người khác

Example:
  • I'm still infectious.

    Tôi vẫn còn lây nhiễm.