sự minh bạch
/vɪnˈdɪktɪvnəs//vɪnˈdɪktɪvnəs/"Vindictiveness" comes from the Latin word "vindicta," meaning "vengeance" or "retaliation." It was originally used to describe the act of punishing a wrongdoer and restoring justice. Over time, the word evolved to describe the feeling of wanting revenge, a desire to inflict punishment or harm on someone who has wronged you. The suffix "-ness" was added to indicate the quality or state of being vindictive.
Sau khi bị người bạn cũ phản bội, lòng thù hận của John đã trở thành mối hận thù sâu sắc nhấn chìm anh.
Sự trả thù của công tố viên đối với bị cáo được thể hiện rõ qua cách cô trình bày vụ án của mình tại tòa.
Tính thù dai của nhân vật chính trong tiểu thuyết là một đặc điểm tính cách đáng lo ngại khiến các nhân vật khác sợ hãi.
Sự trả thù của Sarah đối với chồng cũ đã khiến cô phá hoại mối quan hệ mới của anh và để lại những tin nhắn xúc phạm trên tài khoản mạng xã hội của anh.
Sự trả thù của người quản lý đối với nhân viên bắt đầu ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của công ty vì nó tạo ra một môi trường làm việc độc hại.
Sự trả thù của huấn luyện viên đội đối thủ đã ảnh hưởng đến hành vi của các cầu thủ, dẫn đến hành vi phi thể thao trên sân.
Sự trả thù của Jane đối với đồng nghiệp của mình thật khó hiểu, vì cô ấy đã từ chối cơ hội thăng chức mà Jane đã mong muốn trong nhiều năm.
Sự trả thù của cựu nhân viên đối với công ty đã thể hiện dưới hình thức một vụ kiện khiến công ty phải trả một khoản tiền lớn.
Sự trả thù của đứa trẻ đối với cha mẹ đã dẫn đến căng thẳng trong gia đình và rất khó vượt qua.
Sự trả thù của học sinh đối với cố vấn hướng nghiệp đã khiến cậu ta hành xử liều lĩnh, dẫn đến việc bị đình chỉ học.