how much something is worth in money or other goods for which it can be exchanged
một cái gì đó có giá trị bao nhiêu tiền hoặc hàng hóa khác mà nó có thể được trao đổi
- to go up/rise/increase in value
tăng/tăng/tăng giá trị
- to go down/fall/decline in value
đi xuống/giảm/giảm giá trị
- rising property values
giá trị tài sản tăng
- The value of the shares has continued to fall.
Giá trị cổ phiếu tiếp tục giảm.
- The winner will receive a prize to the value of £1 000.
Người chiến thắng sẽ nhận được giải thưởng trị giá £ 1 000.
- Don't leave anything of value in the car.
Đừng để bất cứ thứ gì có giá trị trong xe.
- Sports cars tend to hold their value well.
Xe thể thao có xu hướng giữ giá tốt.
- Dramatic developments on the stock market tripled the value of his shares.
Những diễn biến kịch tính trên thị trường chứng khoán đã làm giá trị cổ phiếu của ông tăng gấp ba lần.
- It's hard to put a value on a company with large assets and turnover but low profits.
Thật khó để định giá một công ty có tài sản và doanh thu lớn nhưng lợi nhuận lại thấp.
- Jewellery to the value of a million pounds was stolen last night.
Đồ trang sức trị giá một triệu bảng đã bị đánh cắp đêm qua.
- Paintings to the value of two million euros were stolen last night.
Những bức tranh trị giá hai triệu euro đã bị đánh cắp đêm qua.
- Regular servicing will add to the resale value of your PC.
Việc bảo trì thường xuyên sẽ làm tăng giá trị bán lại của PC của bạn.
- The land has dropped in value.
Đất đã giảm giá trị.
- The piano has held its value.
Cây đàn piano đã giữ được giá trị của nó.
- They were accused of artificially inflating the value of the company's securities.
Họ bị buộc tội thổi phồng giá trị chứng khoán của công ty một cách giả tạo.
- Use current market values to determine the worth of your assets.
Sử dụng giá trị thị trường hiện tại để xác định giá trị tài sản của bạn.
- a residual value of 10% of its original cost
giá trị còn lại bằng 10% giá gốc
- a share with a nominal value of $50
một cổ phiếu có giá trị danh nghĩa là 50 USD
- the high value of the dollar
giá trị cao của đồng đô la
- London property values are rising fast.
Giá trị bất động sản ở London đang tăng nhanh.
Related words and phrases
how much something is worth compared with its price
một cái gì đó có giá trị bao nhiêu so với giá của nó
- to be good/great value (= worth the money it costs)
có giá trị tốt/lớn (= xứng đáng với số tiền bỏ ra)
- to be bad/poor value (= not worth the money it costs)
có giá trị xấu/kém (= không xứng đáng với số tiền phải trả)
- Larger sizes give the best value for money.
Kích thước lớn hơn mang lại giá trị tốt nhất cho tiền.
- The hotel gives value for money.
Khách sạn mang lại giá trị đồng tiền.
- They're only £40—not bad value, really.
Chúng chỉ có giá £40—thực sự không phải là giá trị tệ.
- This great value-for-money offer is only available to society members.
Ưu đãi đáng giá tiền này chỉ dành cho các thành viên của xã hội.
- Charter flights give very good value for money.
Các chuyến bay thuê bao mang lại giá trị rất tốt cho tiền bạc.
- This restaurant is excellent value.
Nhà hàng này có giá trị tuyệt vời.
- Though a little more expensive, the larger model gives better value for money.
Mặc dù đắt hơn một chút nhưng mô hình lớn hơn mang lại giá trị đồng tiền tốt hơn.
- Our products deliver value.
Sản phẩm của chúng tôi mang lại giá trị.