Definition of value system

value systemnoun

hệ thống giá trị

/ˈvæljuː sɪstəm//ˈvæljuː sɪstəm/

The expression "value system" originated in the late 1940s and gained popularity in the 1950s during the research on personality and social psychology. The term refers to a set of beliefs, attitudes, and priorities that individuals hold about what is important, meaningful, or desirable in life. It represents the framework through which people make decisions, evaluate situations, and choose courses of action. A value system is influenced by a range of external factors, such as cultural norms, social environment, and personal experiences, as well as internal factors, including individual preferences and beliefs. In psychology, the study of value systems has been used to understand how people navigate complex social situations, make choices, and form relationships, as well as to identify factors that contribute to conflicts and prejudices. Overall, the concept of value systems reflects the idea that people's beliefs, attitudes, and priorities are not inherent or universal, but rather learned, acquired, and adopted over time.

namespace
Example:
  • Jenna's conservative value system prioritizes honesty, loyalty, and traditional family values.

    Hệ thống giá trị bảo thủ của Jenna ưu tiên sự trung thực, lòng trung thành và các giá trị gia đình truyền thống.

  • After moving to a new country, the cultural differences between Sarah's value system and the locals caused confusion and misunderstandings.

    Sau khi chuyển đến một đất nước mới, sự khác biệt về văn hóa giữa hệ thống giá trị của Sarah và người dân địa phương đã gây ra sự nhầm lẫn và hiểu lầm.

  • As a psychologist, Rachel helps her clients find clarity in their personal value systems and encourages them to make choices that align with their beliefs.

    Là một nhà tâm lý học, Rachel giúp khách hàng của mình tìm ra sự sáng tỏ trong hệ thống giá trị cá nhân và khuyến khích họ đưa ra những lựa chọn phù hợp với niềm tin của mình.

  • Michael's religion serves as the foundation of his value system, shaping his beliefs about marriage, abstinence, and community service.

    Tôn giáo của Michael đóng vai trò là nền tảng cho hệ thống giá trị của anh, hình thành nên niềm tin của anh về hôn nhân, sự kiêng khem và dịch vụ cộng đồng.

  • Lena's progressive value system includes social justice, equality, and an emphasis on education as a means of improving societal conditions.

    Hệ thống giá trị tiến bộ của Lena bao gồm công lý xã hội, bình đẳng và nhấn mạnh vào giáo dục như một phương tiện cải thiện điều kiện xã hội.

  • After a traumatic event, Maya found herself questioning her value system and how it influenced her decisions and relationships.

    Sau một sự kiện đau thương, Maya thấy mình bắt đầu đặt câu hỏi về hệ thống giá trị của mình và cách nó ảnh hưởng đến các quyết định và mối quan hệ của cô.

  • As a businessman, Alex understands the importance of aligning his company's value system with the expectations of its stakeholders.

    Là một doanh nhân, Alex hiểu tầm quan trọng của việc điều chỉnh hệ thống giá trị của công ty theo kỳ vọng của các bên liên quan.

  • Maria's value system places high importance on work-life balance, leading her to prioritize family over career at times.

    Hệ thống giá trị của Maria coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, đôi khi khiến cô ưu tiên gia đình hơn sự nghiệp.

  • As a public figure, Sarah's unwavering value system has earned her a reputation as a role model and advocate for her beliefs.

    Là một người của công chúng, hệ thống giá trị kiên định của Sarah đã giúp cô trở thành hình mẫu và người ủng hộ cho niềm tin của mình.

  • Juan's cultural background has instilled a strong value system that emphasizes hard work, family, and community involvement.

    Nền tảng văn hóa của Juan đã tạo nên một hệ thống giá trị mạnh mẽ, nhấn mạnh vào sự chăm chỉ, gia đình và sự tham gia vào cộng đồng.