sự vội vàng
/heɪst//heɪst/The word "haste" is derived from the Old English word "hæst" which meant "time of holy days" or "festive time". It was believed that during these times, there was a sense of urgency or hurry as people went about their holy rituals and celebrations. Over time, the meaning of the word evolved and came to refer to a state of being in a hurry or showing urgency. It is believed that this change in meaning may have been influenced by the Latin word "curritas" which also meant "speed" or "haste". The word "haste" has been used in English literature for centuries, with appearances in works by Shakespeare, Chaucer, and other literary giants. It continues to be a common word in modern English, used to convey a sense of urgency or hurry in various contexts, from everyday life to high-pressure work environments.
Để kịp chuyến tàu, John đã vội vã thu dọn hành lý.
Bác sĩ phẫu thuật đã làm việc rất vội vã để thực hiện ca phẫu thuật khẩn cấp.
Đội cứu hỏa đã nhanh chóng có mặt tại hiện trường để dập tắt đám cháy.
Đầu bếp vội vã chuẩn bị bữa ăn vì khách đang mất kiên nhẫn.
Sarah đã hoàn thành dự án của mình một cách vội vã vì thời hạn đang đến gần.
Tác giả đã hoàn thành cuốn sách một cách vội vã và trao nó cho nhà xuất bản.
Người thợ sơn chuyên nghiệp đã nhanh chóng phủ kín căn phòng, đảm bảo lớp sơn mới được hoàn thành trong ngày.
Vận động viên này chạy vòng cuối cùng một cách vội vã, quyết tâm lập kỷ lục cá nhân mới.
Nhân viên khách sạn vội vã làm thủ tục trả phòng cho khách, giúp khách kịp chuyến bay.
Bác sĩ vội vàng kê đơn thuốc và giục bệnh nhân uống thuốc ngay lập tức.
All matches