không thể thực hiện được
/ʌnˈwɜːkəbl//ʌnˈwɜːrkəbl/The word "unworkable" emerged as a combination of the prefix "un-" and the adjective "workable." "Un-" signifies negation or the opposite of, while "workable" describes something that can be worked on or operated successfully. The earliest recorded use of "unworkable" dates back to the mid-19th century, likely stemming from the growing industrialization and the need to describe plans or systems that were impractical or impossible to implement.
Mô hình kinh doanh hiện tại của công ty không khả thi do sự cạnh tranh ngày càng tăng và biên lợi nhuận ngày càng giảm.
Kế hoạch đề xuất cho dự án này được coi là không khả thi vì không tính đến những hạn chế về công nghệ và ngân sách.
Các thiết bị lỗi thời trong phòng thí nghiệm đã trở nên không còn hoạt động được và đang cản trở quá trình nghiên cứu của chúng tôi.
Các chính sách cứng nhắc và không linh hoạt của tổ chức khiến đây trở thành môi trường không phù hợp cho các thành viên sáng tạo và đổi mới trong nhóm.
Giờ mở cửa của cửa hàng không phù hợp với hầu hết khách hàng vì trùng với giờ cao điểm.
Các thiết bị điện đã không còn hoạt động được do hao mòn và cũ kỹ, và chúng cần được thay thế.
Địa điểm đề xuất xây dựng nhà máy mới không khả thi do thiếu cơ sở hạ tầng và giao thông.
Việc cắt giảm mạnh nguồn tài trợ cho chương trình đã khiến tổ chức của chúng tôi không thể duy trì hoạt động.
Các thủ tục nộp thuế dài dòng và phức tạp khiến hệ thống này không khả thi đối với các doanh nghiệp nhỏ.
Phần mềm văn phòng lỗi thời đang gây ra nhiều khó khăn về kỹ thuật, khiến nó trở thành công cụ không khả thi để xử lý các công việc hàng ngày.