not useful; not doing or achieving what is needed or wanted
không hữu ích; không làm hoặc đạt được những gì cần thiết hoặc mong muốn
- This pen is useless.
Cây bút này vô dụng.
- All I got from him was some useless advice and a loan of £200.
Tất cả những gì tôi nhận được từ anh ấy là những lời khuyên vô ích và khoản vay 200 bảng.
- He knew it was useless to protest.
Anh biết có phản kháng cũng vô ích.
- It's useless worrying about it.
Thật vô ích khi lo lắng về điều đó.
- The quality ranged from acceptable to worse than useless.
Chất lượng dao động từ chấp nhận được đến tệ hơn mức vô dụng.
- She tried to work, but it was useless (= she wasn't able to).
Cô ấy đã cố gắng làm việc nhưng vô ích (= cô ấy không thể làm được).
- A computer program with too many icons is worse than useless.
Một chương trình máy tính có quá nhiều biểu tượng còn tệ hơn là vô dụng.
- Her efforts to avoid him proved useless.
Những nỗ lực tránh mặt anh của cô tỏ ra vô ích.
- The condition rendered her legs virtually useless.
Tình trạng này khiến đôi chân của cô gần như vô dụng.
- The information was useless to him.
Thông tin đó là vô ích đối với anh ta.
- The land is useless for cattle.
Đất đai vô dụng cho gia súc.
- There are two manuals, both of them equally useless.
Có hai cuốn sách hướng dẫn, cả hai đều vô dụng như nhau.
- They rejected the designs as useless.
Họ từ chối các thiết kế vì cho rằng nó vô dụng.
- This drug is useless in the treatment of patients with AIDS.
Thuốc này không có tác dụng trong điều trị bệnh nhân AIDS.
- Critics argued that the space programme was a useless waste of money.
Các nhà phê bình cho rằng chương trình không gian là một sự lãng phí tiền bạc vô ích.
- The letter is useless as evidence.
Bức thư này không có tác dụng làm bằng chứng.
not very good at something; not able to do things well
không giỏi việc gì đó; không thể làm tốt mọi việc
- I'm useless at French.
Tôi dốt tiếng Pháp.
- I'm pretty useless at this job.
Tôi khá vô dụng trong công việc này.
- I'm useless at remembering names.
Tôi vô dụng trong việc nhớ tên.
- Don't ask her to help. She's useless.
Đừng nhờ cô ấy giúp đỡ. Cô ấy thật vô dụng.