Definition of useless

uselessadjective

vô ích, vô dụng

/ˈjuːsləs/

Definition of undefined

The word "useless" traces its roots back to Old English, specifically the phrase "**un-use-less**". This structure is typical for negative adjectives in the language, using "un-" to negate the base word. "Use" itself comes from Old English "**ge-use**", meaning "custom, habit, way of life" – highlighting the connection between "useless" and lacking a practical purpose or function. Over time, the word evolved into its modern form, "useless", while retaining its core meaning of "lacking in utility or value".

Summary
type tính từ
meaningvô ích, vô dụng; không dùng được
exampleuseless efforts: những cố gắng vô ích
meaning(từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi
typeDefault_cw
meaningvô ích
namespace

not useful; not doing or achieving what is needed or wanted

không hữu ích; không làm hoặc đạt được những gì cần thiết hoặc mong muốn

Example:
  • This pen is useless.

    Cây bút này vô dụng.

  • All I got from him was some useless advice and a loan of £200.

    Tất cả những gì tôi nhận được từ anh ấy là những lời khuyên vô ích và khoản vay 200 bảng.

  • He knew it was useless to protest.

    Anh biết có phản kháng cũng vô ích.

  • It's useless worrying about it.

    Thật vô ích khi lo lắng về điều đó.

  • The quality ranged from acceptable to worse than useless.

    Chất lượng dao động từ chấp nhận được đến tệ hơn mức vô dụng.

  • She tried to work, but it was useless (= she wasn't able to).

    Cô ấy đã cố gắng làm việc nhưng vô ích (= cô ấy không thể làm được).

Extra examples:
  • A computer program with too many icons is worse than useless.

    Một chương trình máy tính có quá nhiều biểu tượng còn tệ hơn là vô dụng.

  • Her efforts to avoid him proved useless.

    Những nỗ lực tránh mặt anh của cô tỏ ra vô ích.

  • The condition rendered her legs virtually useless.

    Tình trạng này khiến đôi chân của cô gần như vô dụng.

  • The information was useless to him.

    Thông tin đó là vô ích đối với anh ta.

  • The land is useless for cattle.

    Đất đai vô dụng cho gia súc.

not very good at something; not able to do things well

không giỏi việc gì đó; không thể làm tốt mọi việc

Example:
  • I'm useless at French.

    Tôi dốt tiếng Pháp.

  • I'm pretty useless at this job.

    Tôi khá vô dụng trong công việc này.

  • I'm useless at remembering names.

    Tôi vô dụng trong việc nhớ tên.

  • Don't ask her to help. She's useless.

    Đừng nhờ cô ấy giúp đỡ. Cô ấy thật vô dụng.

  • The old bicycle that my grandfather gave me is completely useless as the tires are completely worn out.

    Chiếc xe đạp cũ mà ông tôi tặng tôi hoàn toàn vô dụng vì lốp xe đã mòn hoàn toàn.