Definition of unwillingness

unwillingnessnoun

sự không sẵn lòng

/ʌnˈwɪlɪŋnəs//ʌnˈwɪlɪŋnəs/

The word "unwillingness" has its roots in Old English. It is derived from the prefix "un-", meaning "not" or "opposite of", and the word "will", meaning "desire" or "intention". Together, "unwillingness" literally means "not willing" or "opposition to one's desire". The earliest recorded use of the word "unwillingness" dates back to the 14th century, during the Middle English period. At that time, it was used to describe a person's reluctance or unwillingness to do something. Over time, the meaning of the word has expanded to include a range of connotations, from a general hesitation or reluctance to a deep-seated resistance or opposition to something. Today, "unwillingness" is commonly used in a variety of contexts, including psychology, law, and everyday language.

Summary
type danh từ
meaningsự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng
meaningsự thiếu thiện ý
namespace
Example:
  • Despite our best efforts, the team's unwillingness to cooperate has hindered our progress.

    Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực hết sức, nhưng sự không sẵn lòng hợp tác của nhóm đã cản trở tiến độ của chúng tôi.

  • Her unwillingness to consider a compromise is preventing us from reaching a resolution.

    Việc cô ấy không muốn cân nhắc thỏa hiệp đang ngăn cản chúng ta đạt được giải pháp.

  • His utter unwillingness to share his thoughts or feelings with others has left us all puzzled and concerned.

    Việc anh ấy hoàn toàn không muốn chia sẻ suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình với người khác khiến tất cả chúng tôi đều bối rối và lo lắng.

  • The unwillingness of the company's leadership to address employee concerns has led to unrest and dissent.

    Sự không sẵn lòng của ban lãnh đạo công ty trong việc giải quyết mối quan ngại của nhân viên đã dẫn đến tình trạng bất ổn và bất đồng chính kiến.

  • Her unwillingness to take responsibility for her mistakes is causing tension and resentment among her colleagues.

    Việc cô không muốn chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình đang gây ra căng thẳng và bất bình giữa các đồng nghiệp.

  • His stubborn unwillingness to seek help or advice has resulted in a series of frustrating setbacks.

    Sự cố chấp không chịu tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc lời khuyên của ông đã dẫn đến một loạt những thất bại đáng thất vọng.

  • Her unwillingness to listen to alternative perspectives has closed her off from valuable insights and opportunities.

    Sự không sẵn lòng lắng nghe những quan điểm khác đã khiến cô mất đi những hiểu biết và cơ hội quý giá.

  • His unwillingness to tolerate dissent or criticism has earned him a reputation for being inflexible and intolerant.

    Việc không chịu chấp nhận sự bất đồng quan điểm hoặc chỉ trích đã khiến ông bị coi là người cứng nhắc và không khoan dung.

  • Her unwillingness to learn from her past mistakes is holding her back from achieving her full potential.

    Sự không muốn học hỏi từ những sai lầm trong quá khứ đang kìm hãm cô ấy phát huy hết tiềm năng của mình.

  • His unwillingness to adapt to changing circumstances or technologies is making it difficult for him to remain competitive in his industry.

    Sự không sẵn lòng thích nghi với những hoàn cảnh hoặc công nghệ thay đổi đang khiến ông khó có thể duy trì khả năng cạnh tranh trong ngành của mình.