Definition of reluctance

reluctancenoun

sự miễn cưỡng

/rɪˈlʌktəns//rɪˈlʌktəns/

The word "reluctance" has a fascinating origin. It comes from the Latin words "re" meaning "again" and "quidare" meaning "to shrug" or "to decline". In the 15th century, the Latin phrase "re–quidare" referred to the act of repeating a refusal or hesitantly agreeing to something. Over time, the phrase evolved into the Middle English word "reluctance", which initially meant "refusal to comply" or "hesitation". The word's sense expanded to encompass the idea of feeling unwilling or disinclined to do something. Today, "reluctance" encompasses a range of meanings, including a reluctance to do something, a disinclination, or a feeling of hesitation or unwillingness. The word has come a long way from its Latin roots, but its core meaning remains the same – a sense of reluctance or unwillingness to engage in a particular activity or attitude.

Summary
type danh từ
meaningsự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng (làm việc gì)
exampleto show reluctance do do something: tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì
exampleto affect reluctance: làm ra bộ miễn cưỡng
meaning(điện học) từ tr
typeDefault_cw
meaning(vật lí) từ trở
namespace
Example:
  • Despite knowing it was necessary, Sarah demonstrated reluctance to take on the additional workload assigned by her boss.

    Mặc dù biết điều đó là cần thiết, Sarah vẫn tỏ ra miễn cưỡng khi phải đảm nhận thêm khối lượng công việc do sếp giao.

  • As the clock ticked down on the deadline for submissions, Mark felt a growing sense of reluctance to hit the 'send' button on his email.

    Khi thời hạn nộp bài ngày càng gần, Mark cảm thấy ngày càng ngần ngại khi nhấn nút "gửi" email của mình.

  • Tom couldn't help but feel reluctance to speak up during the team meeting, despite having valuable insights to contribute.

    Tom không khỏi cảm thấy ngần ngại khi phải phát biểu trong cuộc họp nhóm, mặc dù anh ấy có nhiều hiểu biết giá trị để đóng góp.

  • Jennifer hesitated and demonstrated reluctance to give her phone number to the handsome stranger who asked her out.

    Jennifer do dự và tỏ ra không muốn đưa số điện thoại cho anh chàng đẹp trai lạ mặt đã rủ cô đi chơi.

  • Charles's reluctance to reveal the truth was palpable when his daughter confronted him about a serious matter.

    Sự miễn cưỡng tiết lộ sự thật của Charles được thể hiện rõ khi con gái ông chất vấn ông về một vấn đề nghiêm trọng.

  • During the job interview, the HR manager sensed Jim's reluctance to answer some of the questions, which raised red flags and ultimately led to his rejection.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, người quản lý nhân sự nhận thấy Jim có vẻ miễn cưỡng trả lời một số câu hỏi, điều này khiến anh nghi ngờ và cuối cùng dẫn đến việc anh bị từ chối.

  • The salesman couldn't persuade Grace to make a purchase, despite his best efforts, as she displayed reluctance throughout the process.

    Người bán hàng không thể thuyết phục Grace mua hàng mặc dù đã cố gắng hết sức, vì cô ấy tỏ ra miễn cưỡng trong suốt quá trình.

  • As the scene unfolded in the courtroom, the victim's family looked on with reluctance as the defendant pleaded for forgiveness.

    Khi cảnh tượng diễn ra tại phòng xử án, gia đình nạn nhân đã miễn cưỡng chứng kiến ​​bị cáo cầu xin sự tha thứ.

  • When the teacher asked if anyone knew the answer to the math problem, the students displayed reluctance to speak up, considering the reputation of the problem solver.

    Khi giáo viên hỏi xem có ai biết đáp án của bài toán này không, các học sinh tỏ ra ngần ngại khi nói, vì nghĩ đến danh tiếng của người giải bài toán.

  • The crowd at the rock concert demonstrated reluctance to follow the security guard’s orders, but eventually, they dispersed in response to his requests.

    Đám đông tại buổi hòa nhạc rock tỏ ra miễn cưỡng khi phải tuân theo lệnh của nhân viên bảo vệ, nhưng cuối cùng, họ đã giải tán theo yêu cầu của anh ta.