Do dự
/ˈhezɪtənsi//ˈhezɪtənsi/"Hesitancy" originates from the Latin word "haesitare," meaning "to stick, cling, or hesitate." The verb "hesitate" evolved from this root, and "hesitancy" emerged as its noun form. The core concept of "hesitancy" lies in the idea of being stuck or delayed, reflecting a state of uncertainty or reluctance. This word's journey through time reveals its connection to the human experience of pausing before taking action, a feeling familiar to all of us.
Nhân viên bán hàng có thể cảm nhận được sự do dự của khách hàng khi họ ngần ngại đưa ra quyết định.
Câu trả lời của chính trị gia này đầy sự do dự khi bà phải vật lộn để tìm ra từ ngữ thích hợp để diễn đạt quan điểm của mình.
Vận động viên này tỏ ra do dự trên sân, ngần ngại thực hiện một động thái có khả năng khiến đội của mình thua trận.
Nhà văn tỏ ra do dự khi nhìn chằm chằm vào trang giấy trắng, không biết nên bắt đầu dự án mới nhất của mình từ đâu.
Những nét vẽ của nghệ sĩ thiếu tự tin vì cô ấy do dự trong từng động tác.
Nhà đầu tư tỏ ra do dự khi đứng trước một cơ hội mới vì không chắc chắn về lợi nhuận tiềm năng.
Nhà thám hiểm tỏ ra do dự trong suốt chuyến thám hiểm, dừng lại để cân nhắc những nguy hiểm tiềm ẩn phía trước.
Màn trình diễn của nhạc sĩ có phần do dự, kìm lại các nốt nhạc và nhịp điệu vì nghi ngờ bản thân.
Bước chân của vũ công thiếu sự thuyết phục, thể hiện sự do dự khi cô cố gắng theo kịp âm nhạc.
Quyết định của người lãnh đạo bị chi phối bởi sự do dự, khi họ phải đấu tranh với những nghi ngờ và suy nghĩ lại về phương án hành động tốt nhất.