Definition of adversity

adversitynoun

nghịch cảnh

/ədˈvɜːsəti//ədˈvɜːrsəti/

The word "adversity" originated from the Latin word "adversus," meaning "against" or "opposite." This word was used in the context of referring to misfortune, hardship, or difficulties that are encountered in opposition to one's wishes or desires. The term gained popularity during the Middle Ages, when it was employed to describe unfavorable occurrences or situations that were perceived as warnings or tests from a higher power. Over time, the meaning of "adversity" has evolved to include any challenging circumstance that requires resilience, courage, and perseverance to overcome.

Summary
type danh từ
meaningsự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch
meaningtai hoạ, tai ương
namespace
Example:
  • Last year, my family faced adversity when my father was diagnosed with a serious illness.

    Năm ngoái, gia đình tôi gặp khó khăn khi bố tôi được chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo.

  • After losing her job and going through a divorce, Sarah was determined not to let adversity defeat her.

    Sau khi mất việc và trải qua cuộc ly hôn, Sarah quyết tâm không để nghịch cảnh đánh bại mình.

  • The small business owner faced adversity when a natural disaster destroyed his store, but he didn't give up and eventually rebuilt it.

    Người chủ doanh nghiệp nhỏ đã gặp phải nghịch cảnh khi một thảm họa thiên nhiên phá hủy cửa hàng của ông, nhưng ông không bỏ cuộc và cuối cùng đã xây dựng lại nó.

  • The athlete overcame adversity by training harder than ever after a career-threatening injury.

    Vận động viên này đã vượt qua nghịch cảnh bằng cách tập luyện chăm chỉ hơn bao giờ hết sau một chấn thương đe dọa sự nghiệp.

  • As an immigrant in a new country, Maria faced adversity with language barriers and cultural differences, but eventually adapted and thrived.

    Là một người nhập cư ở một đất nước mới, Maria phải đối mặt với khó khăn về rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa, nhưng cuối cùng cô đã thích nghi và phát triển.

  • The soldiers endured multiple adversities during their deployment in a hostile environment, but their bravery and resilience saw them through.

    Những người lính đã phải chịu đựng nhiều nghịch cảnh trong quá trình triển khai ở môi trường thù địch, nhưng lòng dũng cảm và khả năng phục hồi đã giúp họ vượt qua.

  • The author wrote movingly about the adversity she faced growing up in a difficult family situation.

    Tác giả đã viết một cách xúc động về nghịch cảnh mà bà phải đối mặt khi lớn lên trong hoàn cảnh gia đình khó khăn.

  • The cancer survivor spoke candidly about the adversity she faced during her treatment, but also the hope and strength that saw her through.

    Người chiến thắng căn bệnh ung thư đã chia sẻ thẳng thắn về nghịch cảnh mà cô phải đối mặt trong quá trình điều trị, cũng như niềm hy vọng và sức mạnh đã giúp cô vượt qua.

  • The politician faced adversity during her campaign, but her dedication and perseverance paid off in the end.

    Nữ chính trị gia này đã phải đối mặt với nghịch cảnh trong suốt chiến dịch tranh cử, nhưng sự tận tụy và kiên trì của bà cuối cùng đã được đền đáp.

  • Despite facing adversity in her personal life, the artist continued to create, driven by her passion and determination.

    Mặc dù gặp phải nghịch cảnh trong cuộc sống cá nhân, nữ nghệ sĩ vẫn tiếp tục sáng tạo nhờ vào niềm đam mê và quyết tâm của mình.