Definition of frank

frankadjective

Frank

/fræŋk//fræŋk/

Word Originadjective Middle English (in the sense ‘free’): from Old French franc, from medieval Latin francus ‘free’, from Francus (only Franks had full freedom in Frankish Gaul), of the same origin and related to French. Another Middle English sense was ‘generous’, which led to the current sense.

Summary
type ngoại động từ
meaningmiễn cước; đóng dấu miễn cước
exampleto be quite frank with someone: ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai
meaning(sử học) ký miễn cước
meaning(sử học) cấp giấy thông hành
type danh từ (sử học)
meaningchữ ký miễn cước
exampleto be quite frank with someone: ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai
meaningbì có chữ ký miễn cước
namespace
Example:
  • In his frank opinion, the novel was a disappointing read.

    Theo ý kiến ​​thẳng thắn của ông, cuốn tiểu thuyết này là một tác phẩm đáng thất vọng.

  • She was incredibly frank with her therapist about her struggles with anxiety.

    Cô ấy vô cùng thẳng thắn với bác sĩ trị liệu về cuộc đấu tranh của mình với chứng lo âu.

  • The CEO delivered a frank assessment of the company's financial situation to the board of directors.

    Tổng giám đốc điều hành đã đưa ra đánh giá thẳng thắn về tình hình tài chính của công ty trước hội đồng quản trị.

  • His frankness caught her off guard, but she appreciated his honesty.

    Sự thẳng thắn của anh khiến cô bất ngờ, nhưng cô rất trân trọng sự trung thực của anh.

  • The surgeon gave a frank explanation of the risks involved in the procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật đã giải thích thẳng thắn về những rủi ro liên quan đến thủ thuật này.

  • The witness's frank testimony was crucial to solving the crime.

    Lời khai thẳng thắn của nhân chứng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vụ án.

  • The coach's frank feedback helped the athlete improve their performance.

    Phản hồi thẳng thắn của huấn luyện viên đã giúp vận động viên cải thiện thành tích của mình.

  • The manager was frank when discussing the reasons behind the restructuring of the team.

    Người quản lý đã thẳng thắn khi thảo luận về lý do đằng sau việc tái cấu trúc đội bóng.

  • His frank statement was both surprising and refreshing in a world of political spin.

    Tuyên bố thẳng thắn của ông vừa đáng ngạc nhiên vừa mới mẻ trong một thế giới chính trị đầy biến động.

  • The novel's frank portrayal of addiction was both powerful and unsettling.

    Sự miêu tả thẳng thắn về chứng nghiện ngập trong tiểu thuyết vừa mạnh mẽ vừa đáng lo ngại.

Related words and phrases