không truyền tải
/ˌʌnrɪˈliːvd//ˌʌnrɪˈliːvd/The word "unrelieved" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the adjective "relieved." "Relieved" comes from the past participle of the verb "relieve," which originally meant "to raise up" or "to free from a burden." Therefore, "unrelieved" means "not freed from a burden" or "not alleviated," suggesting a state of continuous pressure or discomfort.
Người tù đã dành nhiều giờ trong bóng tối của phòng giam, chờ lính canh quay trở lại.
Nhiệt độ không hề giảm bớt và ánh nắng mặt trời chiếu xuống vùng đất khô cằn một cách không thương tiếc.
Tiếng mưa vẫn tiếp tục rơi đều đều, đơn điệu, ru cô vào giấc ngủ.
Sự im lặng căng thẳng của buổi tối chỉ được phá vỡ bởi âm thanh tích tắc thường ngày của chiếc đồng hồ, một lời nhắc nhở dai dẳng về tương lai sắp xảy ra.
Con chó rên rỉ liên tục, tiếng sủa của nó tạo nên một bản nhạc hỗn tạp không ngừng nghỉ trong sự tĩnh lặng của màn đêm.
Cơn đau ở sau đầu tôi không hề thuyên giảm, một cơn đau dai dẳng, nhói lên theo từng nhịp tim.
Bệnh nhân nằm trên giường bệnh, tấm ga trải giường trắng không có màu sắc nào nổi bật, và âm thanh duy nhất phát ra là tiếng bíp đều đặn của những chiếc máy giúp duy trì sự sống cho anh.
Mùi biển hòa quyện với mùi nhựa cháy, một mùi nồng nặc khó chịu làm cay mắt và nghẹn cổ họng.
Tiếng gió hú hòa cùng tiếng lá cây xào xạc tạo nên một âm thanh dồn dập, vừa đáng sợ vừa êm dịu.
Sự bực bội của nhiệm vụ này thật đau đớn, mỗi phút trôi qua là một cuộc đấu tranh trong biển khó khăn không ngừng.