Definition of crushing

crushingadjective

thầm yêu

/ˈkrʌʃɪŋ//ˈkrʌʃɪŋ/

The word "crushing" has its roots in the Old French word "croisir," meaning "to cross, intersect, or clash." This sense of "clashing" evolved into "pressing," "squeezing," and eventually "breaking" or "destroying." The metaphorical meaning of "crushing" emerged from this literal sense, referring to overwhelming feelings of love, sadness, or disappointment. This metaphorical use was prevalent in the 19th century, but gained widespread popularity in the 20th century with the rise of pop culture and youth slang.

Summary
type tính từ
meaninglàm tan nát, làm liểng xiểng
examplea crushing defeat: sự thất bại liểng xiểng
examplea crushing blow: đòn trí mạng
namespace
Example:
  • The weight of the world was crushing me under its heavy burden.

    Sức nặng của thế giới đang đè bẹp tôi dưới sức nặng của nó.

  • Her fears crushed her spirit and left her feeling powerless.

    Nỗi sợ hãi đã đè bẹp tinh thần của cô và khiến cô cảm thấy bất lực.

  • The strain of the project was crushing my senses, and I couldn't think straight.

    Sự căng thẳng của dự án đã đè bẹp các giác quan của tôi và tôi không thể suy nghĩ sáng suốt.

  • The pressure from my parents to succeed was crushing, and I felt helpless to live up to their expectations.

    Áp lực phải thành công từ bố mẹ tôi thật khủng khiếp, và tôi cảm thấy bất lực không thể đáp ứng được kỳ vọng của họ.

  • The pain in my chest was crushing, and I struggled to catch my breath.

    Cơn đau ở ngực khiến tôi đau đớn và phải cố gắng lắm mới thở được.

  • Her defeats crushed her dreams and left her feeling hopeless.

    Những thất bại đã đập tan ước mơ của cô và khiến cô cảm thấy tuyệt vọng.

  • The guilt weighed heavily on my conscience and crushed me from the inside out.

    Cảm giác tội lỗi đè nặng lên lương tâm tôi và nghiền nát tôi từ bên trong.

  • The sound of thunder crushed my ears and left me feeling overwhelmed.

    Tiếng sấm rền làm tôi choáng váng và cảm thấy choáng ngợp.

  • The sneezes and coughs of my sick children were crushing my energy, and I could barely stay awake.

    Những tiếng hắt hơi và ho của những đứa con ốm yếu đã làm tiêu tan năng lượng của tôi, và tôi gần như không thể tỉnh táo.

  • The silence of the room was crushing, and I longed for the sound of someone's voice to break it.

    Sự im lặng của căn phòng thật ngột ngạt, và tôi mong muốn có giọng nói của ai đó phá vỡ sự im lặng đó.

Related words and phrases

All matches