tuyệt vời
/ɪkˈskruːʃieɪtɪŋ//ɪkˈskruːʃieɪtɪŋ/"Excruciating" comes from the Latin word "excruciare," which itself combines "ex" (out) and "cruciare" (to torture). The word's history reflects its meaning: originally it referred to the act of torture. Over time, it shifted to describe any intense physical or mental pain, emphasizing the "out-of-control" feeling associated with suffering. The first recorded use of "excruciating" in English was in the 16th century, highlighting its long-standing association with severe pain and discomfort.
Cơn đau khi sinh con thực sự khủng khiếp, khiến tôi không thể đứng hoặc đi lại trong nhiều ngày.
Máy khoan của nha sĩ tạo ra tiếng động cực lớn khiến tim tôi đập nhanh vì sợ hãi và khó chịu.
Những câu hỏi của giám khảo trong buổi phỏng vấn xin việc thực sự khó nhằn, khiến tôi cảm thấy kiệt sức và không chắc chắn về triển vọng của mình.
Cơn bão mùa đông khiến tôi run rẩy và co ro chống chọi với cái lạnh, trong khi những cơn gió buốt giá thiêu đốt xương tủy tôi với cường độ đau đớn tột cùng.
Mùi cà phê cháy lan tỏa khắp phòng với mùi nồng nặc đến mức khó chịu khiến mắt tôi chảy nước và mũi tôi nóng bừng.
Buổi biểu diễn opera đầy những nốt cao đến đau đớn khiến tai tôi khao khát sự giải thoát ngọt ngào của sự im lặng.
Tiếng phanh của tàu hỏa rít lên khi dừng lại thật to và chói tai, khiến tim tôi như muốn ngừng đập theo.
Cảm giác cát trong giày của tôi cực kỳ khó chịu, gai góc và thô ráp khi tôi ngọ nguậy các ngón chân vì ghê tởm.
Cảnh tượng vết thương ngọ nguậy khi được rửa sạch và băng bó thật vô cùng khó chịu, khiến dạ dày tôi quặn lên vì ghê tởm.
Vị của loại thuốc mà bác sĩ kê đơn đắng ngắt và khó chịu đến mức đau đớn, khiến tôi nhăn mặt và buồn nôn khi cố nuốt nó xuống.