Definition of unify

unifyverb

thống nhất

/ˈjuːnɪfaɪ//ˈjuːnɪfaɪ/

The word "unify" comes from the Latin prefix "un" meaning one, and the verb "ficare" meaning to make or do. The root word "ficare" is related to the Old French word "ficier," meaning to fix or establish. When these components come together, "unificare" was formed in Latin, which refers to the action of making or bringing together into one. Over time, this Latin word evolved into the modern English word "unify," which shares the same meaning of joining or merging components into a single whole or entity.

Summary
type ngoại động từ
meaningthống nhất, hợp nhất
typeDefault_cw
meaninghợp nhất, thống nhất
namespace
Example:
  • The newly formed political party aims to unify the divided country by promoting unity and reconciliation.

    Đảng chính trị mới thành lập có mục đích thống nhất đất nước đang chia rẽ bằng cách thúc đẩy sự đoàn kết và hòa giải.

  • The merger of two major companies will unify their operations, allowing for greater efficiency and cost savings.

    Việc sáp nhập hai công ty lớn sẽ thống nhất hoạt động của họ, mang lại hiệu quả cao hơn và tiết kiệm chi phí.

  • The head of the organization aspirates to unify the workforce by implementing a common set of values and principles.

    Người đứng đầu tổ chức mong muốn thống nhất lực lượng lao động bằng cách thực hiện một bộ giá trị và nguyên tắc chung.

  • The success of the sports team largely depends on their ability to unify as a cohesive unit and play together cohensively.

    Sự thành công của đội thể thao phần lớn phụ thuộc vào khả năng đoàn kết như một khối thống nhất và chơi cùng nhau một cách gắn kết.

  • The commencement of the diplomatic talks seeks to unify two adversaries through compromise and negotiation.

    Việc bắt đầu các cuộc đàm phán ngoại giao nhằm mục đích thống nhất hai đối thủ thông qua thỏa hiệp và đàm phán.

  • A variety of scientific discoveries have helped unify two previously distinct theories or concepts into a more comprehensive understanding.

    Nhiều khám phá khoa học đã giúp thống nhất hai lý thuyết hoặc khái niệm trước đây khác biệt thành một sự hiểu biết toàn diện hơn.

  • The adoption of a unified curriculum across all schools in the district aims to standardize education and provide a level playing field for all students.

    Việc áp dụng chương trình giảng dạy thống nhất trên tất cả các trường trong quận nhằm mục đích chuẩn hóa giáo dục và tạo sân chơi bình đẳng cho tất cả học sinh.

  • The government's efforts to provide universal healthcare and insurance coverage unify citizens under a single health policy.

    Những nỗ lực của chính phủ nhằm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bảo hiểm toàn dân sẽ thống nhất người dân theo một chính sách y tế duy nhất.

  • The action plan proposed by the management takes a step forward to unify siloed departments and facilitate better collaboration and communication across the organization.

    Kế hoạch hành động do ban quản lý đề xuất là một bước tiến nhằm thống nhất các phòng ban riêng biệt và tạo điều kiện cho sự cộng tác và giao tiếp tốt hơn trên toàn tổ chức.

  • The scholars believe that globalization might ultimately unify humankind into a more interconnected and interdependent world community.

    Các học giả tin rằng toàn cầu hóa cuối cùng có thể thống nhất nhân loại thành một cộng đồng thế giới có sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau nhiều hơn.