HOÀN TOÀN
/ˌkəʊəˈles//ˌkəʊəˈles/The word "coalesce" has a fascinating history. It comes from the Latin words "coalescere," which means "to grow together." This term was first used in the 15th century to describe the process of gases or liquids combining to form a single entity. Over time, the meaning of "coalesce" expanded to include the idea of coming together or merging, whether physically or conceptually. Today, the word is often used in fields like science, philosophy, and literature to describe the process of disparate elements combining to form a new whole. For example, in biology, cells can coalesce to form a tissue, while in psychology, ideas can coalesce into a theory. Despite its ancient roots, "coalesce" remains a powerful and evocative word that continues to shape our understanding of the world around us.
Khi ngày trôi qua, những âm thanh khác nhau của thành phố dần dần hòa quyện thành một bản giao hưởng ồn ào.
Những giọt nước khác nhau tụ lại thành một vũng nước nhỏ trên bệ cửa sổ.
Từng nốt nhạc riêng lẻ của ban nhạc dần hòa quyện thành một âm thanh gắn kết và hài hòa.
Các hạt riêng biệt trong ống nghiệm kết hợp lại thành một dạng rắn và ổn định.
Những ý tưởng khác nhau được trình bày trong cuộc họp đã hợp nhất thành một kế hoạch hành động vững chắc.
Các màu sắc trong hỗn hợp sơn hòa quyện thành một màu sắc sống động và phong phú.
Các xu hướng riêng biệt trong ngành thời trang dần dần hợp nhất thành một tuyên bố thống nhất.
Khi sương buổi sáng bốc hơi, các giọt nước tụ lại thành những đám mây lớn hơn và dày hơn.
Những tia nắng riêng lẻ kết hợp lại tạo nên thứ ánh sáng mê hoặc và quyến rũ.
Các phe phái đối lập trong cuộc tranh luận chính trị dần dần thống nhất thành một sự thỏa hiệp làm hài lòng tất cả mọi người liên quan.