Definition of merge

mergeverb

sát nhập, hợp nhất

/məːdʒ/

Definition of undefined

The word "merge" has its origins in the Latin word "mergere," which means "to dip" or "to plunge." This Latin word is also the source of the English word "mergery," which referred to a shallow pool of water. In the 15th century, the word "merge" emerged in English, initially meaning "to dip" or "to immerse" something in a liquid. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of combining two or more things together, such as utterances, texts, or files, into a single entity. This sense of "merge" is now commonly used in computer science and technology, referring to the combining of data, programs, or systems into a single integrated whole.

Summary
type động từ
meaninghoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất
exampletwilight merges into darkness: hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm
typeDefault_cw
meaninghợp vào, lẫn vào
namespace

to combine or make two or more things combine to form a single thing

kết hợp hoặc tạo ra hai hoặc nhiều thứ kết hợp để tạo thành một thứ duy nhất

Example:
  • The banks are set to merge next year.

    Hai ngân hàng này dự kiến ​​sẽ sáp nhập vào năm tới.

  • The two groups have merged to form a new party.

    Hai nhóm đã hợp nhất để thành lập một đảng mới.

  • His department will merge with mine.

    Bộ phận của anh ấy sẽ sáp nhập với bộ phận của tôi.

  • The villages expanded and merged into one large town.

    Các ngôi làng mở rộng và hợp nhất thành một thị trấn lớn.

  • Fact and fiction merge together in his latest thriller.

    Sự thật và hư cấu hòa quyện vào nhau trong bộ phim kinh dị mới nhất của anh.

  • His department will be merged with mine.

    Bộ phận của anh ấy sẽ được sáp nhập với bộ phận của tôi.

  • The company was formed by merging three smaller firms.

    Công ty được thành lập bằng cách sáp nhập ba công ty nhỏ hơn.

  • Merge multiple text files into one master file.

    Hợp nhất nhiều tệp văn bản thành một tệp chính.

Extra examples:
  • The company announced plans to merge with its biggest rival.

    Công ty đã công bố kế hoạch sáp nhập với đối thủ lớn nhất của mình.

  • The two groups later merged to form Interdrug.

    Hai nhóm sau đó sáp nhập để tạo thành Interdrug.

  • The government decided to merge the two agencies together.

    Chính phủ quyết định sáp nhập hai cơ quan lại với nhau.

if two things merge, or if one thing merges into another, the differences between them gradually disappear so that it is impossible to separate them

nếu hai thứ hợp nhất, hoặc nếu một thứ hợp nhất với một thứ khác, sự khác biệt giữa chúng dần dần biến mất đến mức không thể tách rời chúng

Example:
  • The hills merged into the dark sky behind them.

    Những ngọn đồi hòa vào bầu trời tối phía sau họ.

  • The figures gradually merged into the darkness.

    Những bóng người dần dần hòa vào bóng tối.

  • After a long negotiation process, the two companies finally agreed to merge their operations.

    Sau quá trình đàm phán dài, cuối cùng hai công ty đã đồng ý sáp nhập hoạt động kinh doanh.

  • The merger of the two banks created the largest financial institution in the region.

    Sự sáp nhập của hai ngân hàng đã tạo ra tổ chức tài chính lớn nhất trong khu vực.

  • The acquisition of a rival company allowed our organization to merge its resources with theirs.

    Việc mua lại một công ty đối thủ cho phép tổ chức của chúng tôi sáp nhập nguồn lực của mình với họ.