chưa được khám phá
/ˌʌndɪˈskʌvəd//ˌʌndɪˈskʌvərd/"Undiscovered" is formed by combining the prefix "un-" meaning "not" with the past participle "discovered." "Discover" comes from the Old French word "descouvrir" meaning "to uncover." The word "undiscovered" was first used in the 16th century, reflecting the growing interest in exploration and the desire to find new lands and knowledge. It describes something that has not been found or known about, implying the potential for future discovery.
Rừng mưa Amazon có nhiều loài thực vật và động vật chưa được phát hiện.
Cô ấy có một tài năng tiềm ẩn mà cả thế giới chưa khám phá.
Các nhà khoa học đã khám phá độ sâu của đại dương để tìm kiếm những sinh vật biển chưa được phát hiện.
Ngôi làng xa xôi trên núi này vẫn chưa được người ngoài khám phá trong nhiều thế kỷ.
Mỏ kim cương nằm sâu trong lòng châu Phi vẫn chưa được các nhà thám hiểm hiện đại khám phá.
Kho lưu trữ trong thư viện cũ chứa các bản thảo chưa được phát hiện từ thời Phục Hưng.
Nhà thám hiểm vùng cực đã bắt đầu một cuộc hành trình đầy nguy hiểm để khám phá những vùng đất mới mà phần còn lại của thế giới vẫn chưa biết đến.
Những tàn tích cổ xưa của ngôi đền Maya xa xôi vẫn chưa được phát hiện và bí mật của nó vẫn chưa được tiết lộ.
Những truyền thuyết về thành phố vàng mất tích vẫn chưa được khám phá, dẫn đến vô số cuộc thám hiểm để giải mã bí ẩn.
Con đường chưa được khám phá xuyên qua khu rừng đưa người đi bộ đường dài vào một cuộc phiêu lưu đầy thú vị, dẫn đến những khung cảnh tuyệt đẹp chưa được khám phá.