Uncharted
/ˌʌnˈtʃɑːtɪd//ˌʌnˈtʃɑːrtɪd/The word "uncharted" originates from the combination of "un-" (meaning "not") and "charted." "Charted" comes from the Middle English word "charten," meaning "to draw a map." Essentially, "uncharted" describes something that hasn't been mapped or documented, making it unknown or unexplored. It's often used to describe territories, seas, or even the realms of human knowledge.
Vùng đất hoang dã phía trước chúng tôi thực sự là một vùng đất chưa được khám phá, vì chưa có nhà thám hiểm nào dám đi xa đến thế này.
Độ sâu của đại dương bên ngoài bờ biển vẫn còn là điều chưa được khám phá, với nhiều điều bí ẩn và kho báu đang chờ được khám phá.
Không có bản đồ hoặc kiến thức trước về khu vực này, chúng tôi dấn thân vào vùng đất chưa được khám phá, chỉ dựa vào bản năng và trí thông minh của mình.
Những vùng chưa được khám phá của thiên hà ẩn chứa vô vàn khả năng, khơi dậy sự tò mò của những người đam mê không gian cũng như các nhà khoa học.
Một số người tìm thấy niềm an ủi ở những vùng đất chưa được khám phá, nơi họ có thể thoát khỏi những cấu trúc cứng nhắc của xã hội và khám phá ra bản thân thực sự của mình.
Khu rừng rậm rạp trước mắt chúng tôi là một mê cung chưa được khám phá, chứa đầy những mối nguy hiểm chưa từng kể và những sinh vật mà chúng tôi chỉ nghe qua trong những câu chuyện.
Vùng nước chưa được khám phá của con sông này nổi tiếng với những ghềnh thác khó lường và những khối đá ẩn, khiến việc điều hướng trở thành một nhiệm vụ nguy hiểm.
Vùng đất chưa được khám phá phía sau những dãy núi phủ đầy bí ẩn, đang chờ đợi những nhà thám hiểm dũng cảm khám phá bí mật của nó.
Cuộc sống ngoài hệ mặt trời chưa được khám phá là một điều bí ẩn, với nhiều giả thuyết từ nền văn minh ngoài trái đất tiên tiến cho đến những sinh vật hoàn toàn không tồn tại.
Vùng đất chưa được khám phá trước mắt chúng ta là một thiên đường nguyên sơ, chưa bị ảnh hưởng bởi tác động của nền văn minh và đang chờ chúng ta khám phá.