không bị nhiễm bẩn
/ˌʌnkənˈtæmɪneɪtɪd//ˌʌnkənˈtæmɪneɪtɪd/"Uncontaminated" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the word "contaminated". "Contaminated" itself comes from the Latin word "contaminatus", formed from "con-" meaning "with" and "taminare", meaning "to stain" or "to defile". Therefore, "uncontaminated" literally means "not stained" or "not defiled". It signifies a state of purity or freedom from harmful substances or influences.
Hồ nước trong vắt, không bị ô nhiễm, cung cấp nước sạch và tươi mát để uống và bơi lội.
Các cánh đồng của người nông dân không bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu hoặc hóa chất, cho phép thu hoạch mùa màng hữu cơ và khỏe mạnh.
Thiết bị y tế mới được thiết kế để không bị nhiễm bẩn, ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật.
Phòng phẫu thuật vô trùng được duy trì nghiêm ngặt để không bị nhiễm bẩn, đảm bảo môi trường sạch sẽ cho các ca phẫu thuật và các thủ thuật y tế khác.
Hệ thống lọc nước tại nhà máy xử lý nước của thành phố đảm bảo nguồn cung cấp nước sạch không bị ô nhiễm, cung cấp nước uống an toàn cho người dân.
Thiết bị phòng thí nghiệm và bề mặt làm việc được thiết kế đặc biệt để không bị ô nhiễm, tạo nên môi trường lý tưởng cho các hoạt động phòng sạch.
Quy trình sản xuất của công ty dược phẩm được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo sản phẩm hoàn thiện không bị nhiễm bẩn, đáp ứng các yêu cầu của quy định và mong đợi của người tiêu dùng.
Nhà máy chế biến thực phẩm đã thực hiện các quy trình vệ sinh nghiêm ngặt để duy trì tình trạng không bị ô nhiễm của sản phẩm, đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm cho người tiêu dùng.
Khu vực hoang dã được bảo vệ để không bị ô nhiễm, bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên và ngăn ngừa ô nhiễm hoặc thiệt hại về môi trường.
Các thiết bị điện tử đã trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chúng không bị nhiễm bẩn, không có lỗi và các vấn đề phần mềm khác.