Definition of wholesome

wholesomeadjective

lành mạnh

/ˈhəʊlsəm//ˈhəʊlsəm/

The word "wholesome" originated in the late 14th century and was initially used to describe food that was prepared and served without any impurities. Its etymology can be traced back to the Old Northern French word "whel" or "whal," which meant “entire, whole.” As the use of "wholesome" grew, it came to describe something that has a positive and beneficial effect on the body and mind. The term is synonymous with health, purity, and virtue, and it implies that a thing or an action has a positive and nurturing influence. In the 19th century, "wholesome" began to be used in a broader sense to describe any activity or substance that promoted well-being. This could include healthy food choices, physical exercise, and positive social interactions. Today, "wholesome" continues to be a widely used word in various contexts, such as nutrition, education, and entertainment. It is often associated with values reflecting concern for the overall health and welfare of individuals and communities. The continued popularity of this term can be attributed to its broad connotation and positive association, reflecting the enduring values of health, purity, and wholesomeness.

Summary
type tính từ
meaninglành, không độc
examplewholesome climate: khí hậu lành
examplewholesome food: thức ăn lành
meaningkhoẻ mạnh, tráng kiện
examplea wholesome person: một người khoẻ mạnh
meaning(nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh
examplewholesome advice: lời khuyên bổ ích
examplea wholesome book: quyển sách lành mạnh
namespace

good for your health

tốt cho sức khỏe của bạn

Example:
  • fresh, wholesome food

    thực phẩm tươi ngon, bổ dưỡng

  • The family dinner consisting of a home-cooked meal of roasted vegetables, grilled chicken, and brown rice is a wholesome way to nourish both the body and the soul.

    Bữa tối gia đình bao gồm các món ăn tự nấu như rau nướng, gà nướng và gạo lứt là cách bổ dưỡng để nuôi dưỡng cả cơ thể và tâm hồn.

  • The farmer's market is a vibrant hub of wholesome produce, where the fruits and vegetables are picked fresh that very morning.

    Chợ nông sản là nơi sôi động bán các sản phẩm lành mạnh, nơi trái cây và rau quả được hái tươi ngay vào buổi sáng.

  • After a long day of work, the evening spent reading a good book, taking a peaceful bath, and getting a good night's sleep is a truly wholesome way to unwind.

    Sau một ngày dài làm việc, buổi tối đọc một cuốn sách hay, tắm bồn thư giãn và ngủ một giấc ngon thực sự là cách thư giãn tuyệt vời.

  • The hour-long yoga class, filled with stretches and breathing exercises, leaves the participant feeling refreshed, invigorated, and wholesome.

    Lớp học yoga kéo dài một giờ, bao gồm các bài tập giãn cơ và thở, giúp người tham gia cảm thấy sảng khoái, tràn đầy sinh lực và khỏe mạnh.

morally good; having a good moral influence

tốt về mặt đạo đức; có ảnh hưởng đạo đức tốt

Example:
  • It was clean wholesome fun.

    Đó là niềm vui lành mạnh và sạch sẽ.

Related words and phrases