không có lỗi
/ˈfɔːltləs//ˈfɔːltləs/"Faultless" combines the Old English word "fālt" meaning "defect, error, or mistake" with the suffix "-less," signifying "without." So, "faultless" literally means "without fault." This word arose sometime in the late Middle Ages, as a natural extension of the concept of "fault," signifying a perfect or flawless state. It reflects the human desire for perfection and the ongoing search for what is without flaw.
Cách đầu bếp chế biến món souffle thật hoàn hảo, khiến thực khách phải kinh ngạc vì kết cấu và hương vị hoàn hảo của món ăn.
Vũ đạo của vũ công ba lê thực hiện hoàn hảo, mọi động tác uyển chuyển đều được thực hiện một cách hoàn hảo và dễ dàng.
Bài kiểm tra toán của học sinh này hoàn hảo, cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về các khái niệm và ứng dụng của chúng.
Hiệu suất của máy hoàn hảo, chạy trơn tru và hiệu quả trong suốt quá trình sản xuất.
Màn trình diễn của nhạc sĩ thật hoàn hảo, từng nốt nhạc được chơi chính xác và ngữ điệu hoàn hảo.
Dịch vụ của hãng hàng không này hoàn hảo, vượt quá mong đợi của hành khách với các tiêu chuẩn hoàn hảo và sự chú ý đến từng chi tiết.
Lập luận của luật sư hoàn toàn chính xác, đưa ra một vụ án thuyết phục khiến thẩm phán không còn nghi ngờ gì nữa về sự vô tội của thân chủ.
Hành động của người ứng cứu khẩn cấp là hoàn hảo, thể hiện sự nhanh trí, lòng dũng cảm và tính chuyên nghiệp trong tình huống nguy hiểm.
Phong độ của vận động viên rất hoàn hảo, thể hiện sự thành thạo trong môn thể thao này và kỹ thuật biểu diễn hoàn hảo.
Sản phẩm công việc của người đồng nghiệp này hoàn hảo, thể hiện mức độ chất lượng, độ chính xác và tính độc đáo, đặt ra tiêu chuẩn cao để các thành viên còn lại trong nhóm noi theo.