tháo khóa
/ˌʌnˈbʌkl//ˌʌnˈbʌkl/The word "unbuckle" has its roots in Old English. The verb "buculan" (to buckle) comes from the Proto-Germanic word "*bukiz" (to compress or tighten). This term was used to describe the action of tightening or compressing something, like a belt or strap. The opposite action, "unbuckle", emerged in the 14th century as "unbuckland" or "unbukelen", meaning to loosen or untie. Over time, the spelling evolved to "unbuckle". In modern English, "unbuckle" refers to the act of releasing or unfastening a buckle or clasp on clothing, a bag, or other secured object. In other words, "unbuckle" is simply the reversal of the action described by "buckle", implying a reversal of the compression or tightening process.
Sau chuyến bay dài, cuối cùng hành khách cũng tháo dây an toàn và đứng dậy khỏi ghế hạng phổ thông.
Người lái xe lo lắng do dự trước khi tháo dây an toàn và bước ra khỏi xe để kiểm tra thiệt hại sau một vụ va chạm nhỏ.
Tiếp viên hàng không thận trọng tháo dây an toàn khỏi ghế của mình để giúp một hành khách lớn tuổi đang cố gắng đứng dậy.
Hành khách tháo dây an toàn và thở dài, sẵn sàng bắt đầu cuộc phiêu lưu bên ngoài máy bay.
Giáo viên hướng dẫn học sinh tháo dây an toàn và cất hành lý vào ngăn đựng đồ phía trên trước khi xuống xe buýt đưa đón của trường.
Sau khi thắt dây an toàn trong toa tàu lượn siêu tốc, hành khách đã kịp tháo dây an toàn ra trước cú rơi mạnh.
Người đi tàu lượn siêu tốc do dự trước khi tháo dây an toàn và dây an toàn, không chắc liệu họ đã thực sự sẵn sàng cho chuyến đi tốc độ cao phía trước hay chưa.
Nghi phạm đã tháo dây an toàn ở ghế lái rồi chạy trốn bằng chiếc xe bị đánh cắp.
Người nhảy dù nhiệt tình tháo dây an toàn và nắm chặt tay cầm của chiếc dù trước khi nhảy ra khỏi máy bay.
Những hành khách từ tháo dây an toàn ra khỏi toa tàu đông đúc, cẩn thận để không va vào những hành khách khác.