Definition of unaltered

unalteredadjective

không thay đổi

/ʌnˈɔːltəd//ʌnˈɔːltərd/

The word "unaltered" has its roots in the 15th century. It originated from the Latin phrase "in altere" meaning "not altered" or "remaining unchanged". This Latin phrase is a combination of "in" meaning "not" or "without" and "altere" meaning "to alter". In English, the word "unaltered" emerged in the 15th century, initially meaning "not changed" or "remaining in the same state". Over time, its meaning expanded to include the idea of something being in its original or natural state, free from modifications or alterations. Today, "unaltered" is used to describe entities, concepts, or ideas that remain unchanged, unmodified, or unaffected by external influences.

Summary
type tính từ
meaningkhông thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên
namespace
Example:
  • The landscape remained unaltered by human intervention as the group trekked through the pristine wilderness.

    Cảnh quan vẫn không bị thay đổi bởi sự can thiệp của con người khi nhóm người đi bộ qua vùng đất hoang sơ nguyên sơ.

  • The rare painting was sold for a fortune, but it stayed unaltered in its original state, despite the new owner's efforts to frame and preserve it.

    Bức tranh quý hiếm này đã được bán với giá rất cao, nhưng nó vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu, bất chấp những nỗ lực đóng khung và bảo quản của chủ sở hữu mới.

  • The old book's pages were unaltered and yellowed with age, revealing the fine handwriting of its author.

    Những trang sách cũ vẫn còn nguyên vẹn và đã ngả vàng theo thời gian, để lộ nét chữ viết tay thanh thoát của tác giả.

  • The scientist kept the moisture-sensitive chemicals unaltered in their original packaging to ensure their potency.

    Các nhà khoa học giữ nguyên các hóa chất nhạy cảm với độ ẩm trong bao bì ban đầu để đảm bảo hiệu lực của chúng.

  • The architect's plans for the new building were meticulously followed to the last detail, resulting in the unaltered execution of his vision.

    Bản thiết kế tòa nhà mới của kiến ​​trúc sư được tuân thủ tỉ mỉ đến từng chi tiết, mang lại kết quả như mong đợi.

  • The original photograph was never digitally manipulated, leaving it unaltered and authentic.

    Bức ảnh gốc chưa bao giờ được chỉnh sửa kỹ thuật số, nên nó không bị thay đổi và vẫn chân thực.

  • The historical document was handled with care to ensure it remained unaltered and preserved for future generations.

    Tài liệu lịch sử này được xử lý cẩn thận để đảm bảo nó không bị thay đổi và được bảo tồn cho các thế hệ tương lai.

  • The priceless gemstone was left unaltered, displaying its natural beauty and unique characteristics.

    Loại đá quý vô giá này được giữ nguyên, thể hiện vẻ đẹp tự nhiên và những đặc điểm độc đáo của nó.

  • The traditional dance remained unaltered in its movements and costumes, handed down through generations.

    Điệu múa truyền thống vẫn giữ nguyên các động tác và trang phục, được lưu truyền qua nhiều thế hệ.

  • The singer's song was recorded live, without any alterations, preserving the purity and authenticity of her voice.

    Bài hát của ca sĩ được thu âm trực tiếp, không chỉnh sửa, giữ nguyên được sự trong trẻo và chân thực của giọng hát.