Definition of unscathed

unscathedadjective

vô tình

/ʌnˈskeɪðd//ʌnˈskeɪðd/

The word "unscathed" originated from Old English "unscaðed," a combination of the prefix "un-" (meaning "not") and "scaðed," which meant "harmed." The root "scað" itself is related to the Old Norse word "skaði," meaning "harm" or "damage." Over time, "unscaðed" evolved into "unscathed," reflecting the gradual shift in English pronunciation. The word has remained a powerful descriptor for someone or something that has escaped injury or harm.

namespace
Example:
  • After the earthquake, the historic church stood unscathed, a testament to its sturdy construction.

    Sau trận động đất, nhà thờ lịch sử vẫn nguyên vẹn, minh chứng cho công trình xây dựng vững chắc của nó.

  • The hurricane ripped through the town, destroying everything in its path except for the old oak tree, which emerged unscathed.

    Cơn bão quét qua thị trấn, phá hủy mọi thứ trên đường đi ngoại trừ cây sồi cổ thụ vẫn nguyên vẹn.

  • The athlete slid headfirst into the base, but the ball bounced off her glove and she managed to catch it unscathed.

    Vận động viên này trượt đầu xuống gôn, nhưng quả bóng bật ra khỏi găng tay của cô và cô đã bắt được nó mà không bị thương.

  • Despite the intense storm, the boat sailed unscathed to its destination.

    Bất chấp cơn bão dữ dội, con thuyền vẫn đi đến đích mà không bị hư hại.

  • The car swerved out of control and hit a tree, but the driver miraculously walked away unscathed.

    Chiếc xe mất kiểm soát và đâm vào một cái cây, nhưng tài xế đã may mắn thoát chết mà không hề hấn gì.

  • The firefighters successfully put out the inferno, and the building was left unscathed, aside from a few singed walls.

    Lực lượng cứu hỏa đã dập tắt đám cháy thành công, và tòa nhà không bị hư hại gì, ngoại trừ một vài bức tường bị cháy xém.

  • The singer stepped on stage, nerves wracking her body, but she nailed the performance, leaving the audience truly unscathed.

    Nữ ca sĩ bước lên sân khấu, cơ thể căng thẳng, nhưng cô đã hoàn thành xuất sắc phần trình diễn, khiến khán giả thực sự không hề hấn gì.

  • The booby trap was rigged to explode, but the expert diffused it unscathed.

    Cái bẫy được thiết kế để phát nổ, nhưng chuyên gia đã vô hiệu hóa nó mà không hề hấn gì.

  • The canyon trek was treacherous, but the hiker completed it unscathed, invigorated and proud.

    Chuyến đi qua hẻm núi rất nguy hiểm, nhưng người đi bộ đã hoàn thành chuyến đi mà không hề hấn gì, tràn đầy sức sống và tự hào.

  • The white lie slipped out, but it caused no harm, and the confidant remained unscathed, gracious and kind.

    Lời nói dối vô hại đã lọt ra ngoài, nhưng nó không gây hại gì, và người bạn tâm giao vẫn bình an vô sự, lịch thiệp và tử tế.

  • Quiz: Can you translate these sentences into Spanish?

    Trắc nghiệm: Bạn có thể dịch những câu sau sang tiếng Tây Ban Nha không?

  • - The airport was closed due to the snowstorm, but our flight landed safely and the plane was unscathed.

    - Sân bay đã đóng cửa vì bão tuyết, nhưng chuyến bay của chúng tôi đã hạ cánh an toàn và máy bay không bị hư hại.

  • - The tightrope walker balanced over the city, admiring the view, and crossed the wire unscathed.

    - Người đi trên dây giữ thăng bằng trên thành phố, chiêm ngưỡng quang cảnh và đi qua dây mà không hề hấn gì.

  • - The break-in happened right under the security guard's nose, but he didn't notice a thing and remained unscathed.

    - Vụ đột nhập xảy ra ngay trước mắt nhân viên bảo vệ, nhưng anh ta không hề để ý và vẫn bình an vô sự.

  • - The painting was stolen during the museum heist, but the officials were unable to track down the thief, leaving the remainder of the collection unscathed.

    - Bức tranh đã bị đánh cắp trong vụ trộm bảo tàng, nhưng các viên chức không thể lần ra tên trộm, khiến phần còn lại của bộ sưu tập không bị tổn hại.